Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc câu là vô cùng quan trọng. Trong bài viết nay TEM sẽ tổng hợp 1 vài cấu trúc phổ biến, giúp bạn ôn tập và ghi điểm dễ dàng. Cùng tìm hiểu nhé!
Contents
1. Cấu trúc miêu tả thường được dùng trong Ielts Writting Task 1:
1.1. Cấu trúc 1:
There + be + a/an + adj + Noun. |
Ex: There is a beautiful park near my house. (Có một công viên xinh đẹp gần nhà tôi.)
1.2. Cấu trúc 2:
The number of + N (số nhiều đếm được) + V (số ít). |
Ex: The number of students attending the class is limited. (Số lượng học sinh tham dự lớp học bị giới hạn.)
1.3. Cấu trúc 3:
The amount of + N (ko đếm được) + V (số ít). |
Ex: The amount of rainfall this year is significantly lower than average. (Lượng mưa năm nay thấp hơn đáng kể so với trung bình.)
1.4. Cấu trúc 4:
S + see/experience/undergo + adj + N |
Ex: I rarely see interesting movies these days. (Dạo này tôi hiếm khi được xem những bộ phim thú vị)
1.5. Cấu trúc 5:
A + adj + N + in + S be recorded |
Ex: A significant increase in the number of online shoppers was recorded in the latest report. (Biểu đồ ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng người mua sắm trực tuyến trong báo cáo mới nhất.)
1.6. Cấu trúc 6:
The proportion of/ The percentage of + N (đếm được/không đếm được) + V(số ít) |
Ex: A small proportion of the population is allergic to peanuts. (Một tỷ lệ nhỏ dân số bị dị ứng với lạc.)
1.7. Cấu trúc 7:
The figure(s) for + N( đếm được/không đếm được) + V(số nhiều) |
Ex: The figures for car sales have decreased significantly since the pandemic began.( Số liệu về doanh số bán ô tô đã giảm đáng kể từ khi đại dịch bắt đầu.)
2. Cấu trúc so sánh thường dùng trong Ielts Writting Task 1:
2.1. Cấu trúc so sánh hơn/kém:
2.1.1. So sánh hơn/kém với danh từ:
S1 + tobe/v + more/ fewer/less + N + than + S2 |
Ex: I have more friends than you. (Tôi có nhiều bạn hơn bạn.)
2.1.2. So sánh hơn/kém với tính từ ngắn:
S1 + tobe + adj – er + than + S2 |
Ex: My house is bigger than yours. (Nhà của tôi to hơn nhà bạn.)
2.1.3.So sánh hơn/kém với tính từ dài:
S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2 |
Ex: My dog is more intelligent than your cat. (Chó của tôi thông minh hơn mèo của bạn.)
2.2. So sánh nhất:
2.2.1. So sánh nhất với tính từ ngắn:
S + to be the adj – est |
Ex: This mountain is the highest mountain in the world.(Ngọn núi này là ngọn núi cao nhất thế giới.)
2.2.2. So sánh nhất với tính từ dài:
S + to be the most + adj |
Ex: Mount Everest is the most famous mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi nổi tiếng nhất thế giới.)
2.3. So sánh ngang bằng:
2.3.1. So sánh ngang bằng với Similiar:
S + to be similar + to + N/Pronoun |
Ex: This jacket is similar to yours.(Chiếc áo khoác này tương tự như chiếc áo khoác của bạn.)
2.3.2. So sánh ngang bằng với The same:
S1 + to be + the same as + S2 |
Ex: My brother is the same height as my father. (Anh trai tôi cao bằng bố tôi.)
2.3.3. So sánh ngang bằng với As…as:
(+) S + to be + as + adj + as + N/ pronoun |
(-) S + to be + not + as/so + adj + as + N/ pronoun |
Ex:
- The weather is as hot as yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng như hôm qua.)
- My sister is not as tall as my brother. (Em gái tôi không cao như anh trai tôi.)
3. Cấu trúc dự đoán thường dùng trong Ielts Writting Task 1:
3.1. Cấu trúc 1:
S + will + V + O + preposition + time |
Ex: The population of China will continue to increase in the coming years. (Dân số Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới.)
3.2. Cấu trúc 2:
It is + predicted/forecasted/planned/expected.. that S + will + V + O + Preposition + time |
Ex: It is predicted that the new solar panels will generate enough energy to power the entire town by the end of next year. (Dự đoán rằng các tấm pin mặt trời mới sẽ tạo ra đủ năng lượng để cung cấp năng lượng cho toàn bộ thị trấn vào cuối năm tới.)
3.3. Cấu trúc 3:
S + is/are + likely + to + V + preposition + time
|
Ex: She is likely to arrive by tomorrow afternoon (Cô ấy có thể sẽ đến vào chiều mai)
3.4. Cấu trúc 4:
According to current + O (số nhiều), there will be + S + preposition + time |
Ex: According to current forecasts, there will be several showers this weekend. (Nhiều trận mưa rào vào cuối tuần này)
3.5. Cấu trúc 5:
By + future time, S + will likely to + V |
Ex: By 2050, sea levels will likely rise significantly due to the effects of climate change (Vào năm 2050, theo dự đoán, mực nước biển sẽ dâng lên đáng kể do tác động của biến đổi khí hậu)
3.6. Cấu trúc 6:
According to the data, S + be likely to + V + preposition + time |
Ex: According to the data, diligent students are likely to be accepted into a top university before the deadline (Theo dữ liệu, học sinh chăm chỉ có nhiều khả năng được nhận vào trường đại học hàng đầu trước hạn)
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1:
- Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của đề bài.
- Lập dàn bài trước khi viết.
- Viết đúng số lượng từ theo yêu cầu.
- Viết bài viết rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
- Kiểm tra lại bài viết trước khi nộp.
Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Chúc bạn có 1 ngày luyện tập hiệu quả! Follow thêm The English Mentor để không bỏ lỡ những chia sẻ thú vị nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Một số tips làm Writing Task 2 trong IELTS