“Compulsory” đi với giới từ gì? Và Tất tần tật về “Compulsory”

“Compulsory” là một trong những tính từ khá quen thuộc và được sử dụng phổ biến trong tiếng anh. Nhiều bạn có thể biết, có tể hiểu nghĩa của tính từ “Compulsory” này là “bắt buộc”, “ép buộc”, tuy nhiên cũng có kha khá bạn vẫn đang còn băn khoăn  “Compulsory” đi với giới từ gì và cách dùng của nó. Vậy hãy cùng The English Mentor tìm hiểu về tính từ thú vị này trong bài viết bên dưới nhé!

“Compulsory” là gì?

Như đã nói phía trên,  “Compulsory” mang nghĩa “ép buộc”, “bắt buộc” hoặc “bắt buộc phải thực hiện. Đúng với nghĩa của nó, tính từ này thường liên quan đến tính chất ràng buộc, bắt buộc thực hiện, tuân thủ theo quy định, không phải là một lựa chọn cá nhân.

  • Cách phát âm của  “Compulsory”: /kəmˈpʌl.sər.i/
  • Ví dụ: 

              English is compulsory for student (Tiếng Anh là bắt buộc đối với học sinh)

              During the pandemic, some governments implemented compulsory vaccination programs to ensure public health and safety. (Trong đại dịch, chính phủ bắt buộc cộng đồng thực hiện tiêm chủng để đảm bảo sức khỏe và an toàn.) 

“Compulsory” đi với giới từ gì? 

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa trong câu,  “Compulsory” có thể kết hợp với một số giới từ như: for, to, in để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau để thể hiện rõ ràng thông tin, nội dung của câu. 

Compulsory for

Trong giao tiếp hằng ngày,  “Compulsory” for là một trong những cụm từ thường được sử dụng phổ biến, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc vật  nhằm diễn đạt biểu đạt ý nghĩa “bắt buộc đối với ai hoặc thứ gì đó”. 

  • Cấu trúc: 
Compulsory for + Tân ngữ 
  • Ví dụ:  Wearing a helmet is compulsory for motorbike riders. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người lái xe máy)

 Compulsory in

Cụm từ “Compulsory in” thường được dùng mô tả một việc nào đó bắt buộc trong một khoảng thời gian hay một địa điểm cụ thể.

  • Cấu trúc: 
Compulsory in + thời gian/ nơi chốn  
  • Ví dụ:  Silence is required in the classroom  (Việc giữ im lặng là bắt buộc tại lớp học.)

 Compulsory to

Compulsory to thường kết hợp với danh từ để mô tả, chỉ rõ về đối tượng hoặc hành động bắt buộc nào đó

  • Cấu trúc: 
Compulsory to + Danh từ
  • Ví dụ:  Practice is compulsory to the improvement of your speaking skills. (Muốn cải thiện kỹ năng nói bắt buộc bạn phải luyện tập.)

 Compulsory at

Cụm từ “Compulsory at” mang nghĩ là điều gì đó bắt buộc trong một hoàn cảnh(được đặt trong một không gian, thời gian, giai đoạn cụ thể) 

  •  Ví dụ:  Never understood why the slippers are compulsory at school. (Không hiểu vì sao việc mang dép lại bị cấm tại trường)

 Phân biệt Compulsory với Obligatory và Mandatory

 Về đối tượng: 

Compulsory: Chỉ sử bắt buộc của cơ quan thẩm quyền đối với công dân 

  •  Ví dụ: Maths and Literature are compulsory for all students. (Toán và Văn là bắt buộc với tất cả học sinh)

 Obligatory: Tính từ này thường được dùng với những người kinh doanh, dùng để chỉ những việc bắt buộc liên quan đến luật pháp, pháp lý. 

  •  Ví dụ: It is obligatory for companies to provide business licenses. (Các công ty bắt buộc phải cung cấp giấy phép kinh doanh)

 Mandatory: (Tính ra lệnh)- Quy định của pháp luật mà bất cứ ai cũng phải có nghĩa vụ thực hiện.

  • Ví dụ: Driving to the right line is mandatory. Việc lái xe đúng làn đường là bắt buộc

 Về sắc thái: 

 Compulsory: Mang sắc thái tương đối nhẹ và được sử dụng phổ biến

  •  Ví dụ: Vests was a compulsory uniform in my school. (Vests từng là đồng phục bắt buộc tại trường tôi)

 Obligatory: Có tính trang trọng nhất, ít phổ biến và hiếm được dùng trong văn nói. 

  •  Ví dụ: The statute made it obligatory for all healthy male be at least 18 Military service. (Luật pháp bắt buộc nam giới khỏe mạnh đủ 18 tuổi phải tham gia nghĩa vụ quân sự)

 Mandatory: Mang sắc thái mạnh, trang trọng và được dùng phổ biến

  •  Ví dụ: The Prime Minister is calling for mandatory prison sentences for people who child abuse. (Chính phủ đang yêu cầu bản án tù giam cho những người bạo hành trẻ em)

 Tổng kết

Trong bài viết này, The English Mentor đã tổng hợp một số giới từ đi với “compulsory”, cụ thể là: 

  •  Compulsory  for
  •  Compulsory in
  •  Compulsory to
  •  Compulsory at

 Hi vọng những chia sẻ trên sẽ là hữu ích và giúp bạn giải đáp tất cả băn khoăn về “Compulsory đi với giới từ gì”. Theo dõi The English Mentor để biết thêm nhiều kiến thức mới về tiếng anh bạn nhé! Chúc bạn có một ngày luyện tập tiếng anh thật hiệu quả. 

>> Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *