Cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh

Một trong những điểm ngữ pháp quan trọng, mà người học không nên bỏ qua, đó chính là trạng từ. Trạng từ trong tiếng anh giúp làm rõ và bổ sung thêm nhiều thông tin cho động từ và tính từ trong câu. Vậy cách sử dụng trạng từ như thế nào thì để TEM tổng hợp cho bạn một số cách dùng nha 

Trạng từ trong tiếng anh là gì

Trạng từ trong tiếng anh là những từ dùng để bổ sung thêm các thông tin như: cách thức, mức độ, tần suất hay thời gian của các tính từ, động từ, trạng từ hay thậm chí là cả câu. Từ đó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu, hình dung rõ hơn ý nghĩa của câu.

Vị trí thường đứng của trạng từ

Trạng từ đứng đầu câu

Các trạng từ đứng đầu câu thường là những trạng từ dùng để kết nối: However, then, next, besides và các trạng từ nghi vấn như: where, when, why, how,…

VD: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Ngoài ra, các trạng từ dùng để chỉ thời gian đôi khi có thể đứng đầu câu nhằm nhấn mạnh. 

VD: Today, I’m going to visit my friend (Hôm nay tôi dự định đi thăm bạn của tôi)

Trạng từ đứng giữa câu

Một số trạng từ thường đứng ở vị trí giữa câu như: trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ cách thức, cụ thể: 

Trước động từ thường

VD: We usually go to Ha Noi in January. (Chúng tôi thường xuyên đi Hà Nội vào tháng 1.)

Sau tobe và các trợ động từ

VD: He is never sick. (Anh ấy không bao giờ ốm)

I don’t often go out in the evening. (Tôi thường không ra ngoài vào buổi tối)

Lưu ý:

  • Khi một câu có 2 hoặc hơn 2 trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên 
  • Đối với trạng từ chỉ cách thức khi ở vị giữa câu, thường sẽ đứng sau tất cả các trợ động từ
  • Nếu muốn nhấn mạnh trợ động từ hoặc động từ tobe, trạng từ sẽ thường đứng trước
  • Trạng từ thường không được đứng giữa động từ và tân ngữ

Trạng từ đứng cuối câu

Những trạng từ thường gặp đứng cuối câu là những trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn

VD: He drives a car carefully (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận)

Lưu ý:

  • Nếu trong câu có nhiều trạng từ và cụm trạng từ nằm ở vị trí cuối câu thì trạng từ đơn thường sẽ đứng trước cụm trạng từ.
  • Trạng từ nằm vị trí cuối câu thường sẽ đứng theo thứ tự: cách thức – nơi chốn – tần suất – thời gian. Ngoài những trường hợp bổ ngữ cần thiết

Chức năng của trạng từ

Cung cấp thêm thông tin

Trạng từ hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình. 

VD: He eats quickly. (Anh ấy ăn rất nhanh)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ trong tiếng anh sẽ giúp động từ trông câu trở nên sinh động, hấp dẫn dơn. Và đặc biệt, việc sử dụng trạng từ bổ trợ thêm cho động từ giúp câu dễ hiểu hơn về hành động diễn ra. 

VD: The dog ran excitedly (con chó chạy một cách thích thú)

Trạng từ trong tiếng anh bổ nghĩa cho trạng từ khác

Trạng từ trong tiếng anh có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác nhằm bổ sung thêm thông tin, cung cấp thêm ý nghĩa. Từ đó làm rõ ràng, chính xác mức độ của trạng từ trước đó. 

VD: My father  drives really fast (Bố tôi lái xe rất nhanh).

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ trong câu

Trạng từ thường sẽ đứng trước tính từ mang vai trò bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ

VD: My friend is really nice.(Bạn tôi thật sự rất tốt)

Trạng từ có chức năng bổ nghĩa cho các loại từ khác

VD: Luckily, I passed the final exam. (May mắn thay, Tôi đã đậu kỳ thi cuối khóa).

Phân loại trạng từ

Trạng từ trong tiếng anh được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa vào đặc điểm và cách sử dụng của chúng.

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ tần suất thường dùng thể hiện mức độ xảy ra và lặp lại của hành động. Các trạng từ loại này thường dùng đó là:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Frequently: thường xuyên
  • Often:   thường
  • Sometimes:  thỉnh thoảng
  • Occasionally: đôi khi
  • Seldom: hiếm khi
  • Rarely:  hiếm khi
  • Hardly ever: hầu như không
  • Never: không bao giờ

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để mô tả, chỉ ra vị trí mà hành động xả ra. Việc sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn này dễ dàng giúp người nghe hoặc đọc hiểu hơn về địa điểm xảy ra các sự kiện, hành động,… Một số trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp:

  • Here: ở đây)
  • There: ở đó
  • Everywhere: khắp nơi
  • Somewhere: một nơi nào đó
  • Nowhere: không nơi nào
  • Anywhere: bất cứ nơi nào
  • Upstairs: lên lầu
  • Downstairs: xuống dưới
  • Nearby: gần đây
  • Inside: bên trong
  • Outside: bên ngoài

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian dùng để mô ta hay xác định thời gian mà hành động diễn ra, mục đích giúp người nghe, đọc hiểu thêm hơn về lịch trình hay thời điểm diễn ra trong câu

Một số trạng từ thường gặp:

  • Now: bây giờ)
  • Today: hôm nay
  • Tomorrow: ngày mai
  • Yesterday: hôm qua
  • Soon: sớm
  • Later: sau
  • Lately: gần đây
  • Early: sớm
  • Recently: gần đây
  • Finally: cuối cùng thì

Trạng từ chỉ cách thức

Thường được dùng để diễn tả cách thức mà hành động được thực hiện. Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến:

  • Quickly: nhanh chóng
  • Carefully: cẩn thận
  • Loudly: to
  • Quietly: yên lặng
  • Easily: dễ dàng
  • Enthusiastically: hăng hái
  • Patiently: kiên nhẫn
  • Gracefully: duyên dáng
  • Angrily: giận dữ
  • Happily: hạnh phúc
  • Beautifully: đẹp đẽ

Trạng từ chỉ mức độ (Grace)

Trạng từ chỉ mức độ giúp diễn tả các hành động được diễn ra ở mức độ, cường độ cao hoặc thấp của các sự vật trong câu.Một số trạng từ chỉ mức độ được sử dụng phổ biến hiện nay:

  • Very: rất
  • Highly: rất
  • Extremely: cực kỳ
  • Perfectly: hoàn hảo
  • Exceedingly: vô cùng
  • Absolutely: tuyệt đối
  • Too: quá
  • Quite: khá
  • Rather: khá là
  • Barely: vừa vặn
  • Fairly: tương đối
  • Almost: gần như
  • Nearly: gần như
  • Just: chỉ
  • Hardly: hầu như không

Trạng từ chỉ nghi vấn (Question)

Là những trạng từ phổ biến dùng để nghi vấn, phủ định, phỏng đoán và khẳng định về một vấn đề nào đó. Một số trạng từ nghi vấn được sử dùng nhiều như:

  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • How: như thế nào
  • Why: tại sao
  • Surely: chắc chắn
  • Willingly: sẵn lòng
  • Maybe: có lẽ
  • Perhaps: có lẽ
  • Very well: được rồi
  • Of course: dĩ nhiên

Trạng từ chỉ số lượng (quantity)

Trạng từ chỉ số lượng sử dụng nhằm diễn đạt cụ thể về số lượng ít hay nhiêu của một sự kiện, sự việc trong câu. Một số trạng từ trong tiếng anh chỉ số lượng bạn có thể thường gặp:

  • Much: nhiều
  • Many: nhiều
  • More: nhiều hơn
  • A lot: nhiều
  • Little: ít
  • Less: ít hơn
  • A bit:một chút
  • Some: một số
  • Plenty: dư dả
  • Most: hầu hết
  • All: tất cả
  • None: không có
  • Enough: đủ)
  • Several: một vài)
  • Few: một ít, ít

Trạng từ liên hệ (Relation)

Là các trạng từ dùng để liên kết các mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ bạn có thể thường gặp là:

  • However: tuy nhiên
  • Therefore: do đó
  • Meanwhile: trong khi đó
  • Furthermore: hơn nữa
  • Otherwise: nếu không
  • Instead: thay vì
  • Consequently: do đó
  • Nevertheless: tuy nhiên
  • Thus: do đó
  • In addition: ngoài ra
  • On the other hand: mặt khác
  • Meanwhile: trong khi đó
  • In conclusion: kết luận
  • In fact: trong thực tế
  • In summary: tóm lại

Trên đây, là một số kiến thức tổng quan về cách sử dụng trạng từ tiếng anh trong câu. Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu thêm và các sử dụng trạng từ trong tiếng anh của mình. Theo dõi The English Mentor để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.

>>Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ từ A – Z

.

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *