Công thức 12 thì trong tiếng Anh

Công thức 12 thì trong tiếng Anh - The English Mentor - TEM - TEM

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phức tạp, với nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng và công thức của từng thì.

Tính năng công thức 12 thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi thì có tính năng và cách sử dụng riêng. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi thì:

Thì hiện tại

Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, một hành động lặp lại thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.

Công thức: S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Công thức: S + is/am/are + V-ing

Ví dụ:

  • She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
  • We are having dinner at a restaurant tonight. (Chúng tôi sẽ đi ăn tối ở nhà hàng tối nay.)
  • They are watching a movie together. (Họ đang xem phim cùng nhau.)

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức: S + have/has + V-ed

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has traveled to many countries. (Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia.)
  • They have bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe hơi mới.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.

Công thức: S + have/has been + V-ing

Ví dụ:

  • I have been working on this project since morning. (Tôi đã làm việc trên dự án này từ sáng.)
  • She has been learning English for two years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai năm.)
  • They have been living in London since they were born. (Họ đã sống ở London từ khi sinh ra.)

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức: S + V-ed

Ví dụ:

  • He walked to the store yesterday. (Anh ta đi bộ đến cửa hàng ngày hôm qua.)
  • We visited our grandparents last summer. (Chúng tôi đã thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)
  • They played soccer in the park. (Họ đã chơi bóng đá ở công viên.)

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Công thức: S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
  • We were having dinner when the power went out. (Chúng tôi đang ăn tối khi điện mất.)

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức: S + had + V-ed

Ví dụ:

  • I had already finished my work when she arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình khi cô ấy đến.)
  • They had left by the time we got there. (Họ đã rời đi khi chúng tôi đến.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ trước một hành động khác.

Công thức: S + had been + V-ing

Ví dụ:

  • He had been working for six hours before he took a break. (Anh ta đã làm việc trong sáu giờ trước khi nghỉ ngơi.)
  • We had been waiting at the bus stop when it started raining. (Chúng tôi đã đợi ở trạm xe buýt khi trời bắt đầu mưa.)

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức: S + will + V

Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • She will visit her parents next week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ của mình tuần sau.)

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai.

Công thức: S + will be + V-ing

Ví dụ:

  • They will be traveling to Europe this summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.)
  • We will be waiting for you at the airport. (Chúng tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.)

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đã xảy ra trong tương lai.

Công thức: S + will have + V-ed

Ví dụ:

  • By the time you arrive, I will have finished cooking. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong.)
  • They will have completed the project by next month. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước tháng sau.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả hành động, sự việc bắt đầu và diễn ra liên tục trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Công thức: S + shall/will + have been + V-ing + O

Ví dụ:

  • Will our boss have been talking for nearly an hour by the time we get there? (Có phải sếp của chúng ta sẽ nói gần một tiếng trước thời điểm chúng ta đến đó không?)

Hướng dẫn công thức 12 thì trong tiếng Anh

Để sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp và cách chia động từ. Bạn cũng cần lưu ý đến các dấu hiệu nhận biết của từng thì, như các trạng từ chỉ thời gian và các từ chỉ quan hệ.

Dưới đây là bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng và công thức:

Thì Cách sử dụng Công thức
Thì hiện tại đơn Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói S + V (nguyên thể)
Thì hiện tại tiếp diễn Diễn tả một hành động đang xảy ra và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai S + is/am/are + V-ing
Thì hiện tại hoàn thành Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ S + have/has + V-ed
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ đơn Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ S + V-ed
Thì quá khứ tiếp diễn Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác S + was/were + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ S + had + V-ed
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Diễn tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ trước một hành động khác S + had been + V-ing
Thì tương lai đơn Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai S + will + V
Thì tương lai tiếp diễn Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai S + will be + V-ing
Thì tương lai hoàn thành Diễn tả một hành động sẽ đã xảy ra trong tương lai S + will have + V-ed
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Diễn tả hành động, sự việc bắt đầu và diễn ra liên tục S + shall/will + have been + V-ing + O

Lời khuyên công thức 12 thì trong tiếng Anh

Việc học 12 thì trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng nó là một nền tảng quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy kiên nhẫn và tập luyện thường xuyên, bạn sẽ sớm nắm vững các thì và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn nắm vững công thức 12 thì trong tiếng Anh:

  1. Học từ vựng và ngữ pháp liên quan đến mỗi thì.
  2. Lắng nghe và đọc nhiều bài hội thoại, văn bản sử dụng các thì khác nhau.
  3. Thực hành viết và nói bằng cách tạo ra các câu sử dụng các thì khác nhau.
  4. Sử dụng các nguồn tài liệu giảng dạy tiếng Anh để nắm vững các quy tắc ngữ pháp.
  5. Làm các bài tập luyện tập trên sách giáo trình hoặc các trang web học tiếng Anh.

Bằng cách luyện tập đều đặn và kiên nhẫn, bạn sẽ trở nên thành thạo trong việc sử dụng 12 thì trong tiếng Anh.

Ví dụ công thức 12 thì trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng các thì trong tiếng Anh:

  1. Thì hiện tại đơn:
  • I live in Paris. (Tôi sống ở Paris.)
  • She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ trôi chảy.)
  1. Thì hiện tại tiếp diễn:
  • They are playing soccer at the moment. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc này.)
  • We are studying for our exams. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi của chúng tôi.)
  1. Thì hiện tại hoàn thành:
  • He has already finished his work. (Anh ta đã hoàn thành công việc của mình.)
  • We have visited that museum before. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó trước đây.)
  1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
  • I have been waiting for two hours. (Tôi đã đợi hai giờ nay.)
  • She has been studying all day. (Cô ấy đã học suốt cả ngày.)
  1. Thì quá khứ đơn:
  • He finished reading the book yesterday. (Anh ta đã đọc xong cuốn sách vào ngày hôm qua.)
  • They went to the beach last summer. (Họ đã đi biển mùa hè năm ngoái.)
  1. Thì quá khứ tiếp diễn:
  • She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
  • We were having dinner when the power went out. (Chúng tôi đang ăn tối khi điện mất.)
  1. Thì quá khứ hoàn thành:
  • I had already finished my work when she arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình khi cô ấy đến.)
  • They had left by the time we got there. (Họ đã rời đi khi chúng tôi đến.)
  1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
  • He had been working for six hours before he took a break. (Anh ta đã làm việc trong sáu giờ trước khi nghỉ ngơi.)
  • We had been waiting at the bus stop when it started raining. (Chúng tôi đã đợi ở trạm xe buýt khi trời bắt đầu mưa.)
  1. Thì tương lai đơn:
  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • She will visit her parents next week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ của mình tuần sau.)
  1. Thì tương lai tiếp diễn:
  • They will be traveling to Europe this summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.)
  • We will be waiting for you at the airport. (Chúng tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.)
  1. Thì tương lai hoàn thành:
  • By the time you arrive, I will have finished cooking. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong.)
  • They will have completed the project by next month. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước tháng sau.)
  1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
  • By the end of this year, I will work for the BIDV for 5 years (Tính đến cuối năm nay, tôi sẽ làm việc cho Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam được 5 năm).
  • I will have been learning Math by 9pm tomorrow (Tôi sẽ đang học toán trước 9 giờ tối mai).

Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh. Bạn có thể tạo ra nhiều câu ví dụ khác để rèn kỹ năng của mình.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng và công thức của từng thì. Việc nắm vững các thì này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc trong việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức này vào việc đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh. Chỉ thông qua việc thực hành liên tục, bạn mới có thể trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.


Có thể bạn quan tâm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *