Trong tiếng Anh, bên cạnh các cách so sánh cơ bản như so sánh bằng (as…as), hơn (adj/adv + -er), và nhất (the most + adj/adv) thì còn tồn tại một số cách diễn đạt so sánh đặc biệt. Các cách diễn đạt này thường được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể để nhấn mạnh sự so sánh giữa các đối tượng.
Contents
Các dạng so sánh đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh
1. So sánh với than any other
Cấu trúc:
The + adj/adv so sánh nhất + than any other + danh từ
Cách so sánh này dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng còn lại trong nhóm đó.
Ví dụ:
- The most beautiful girl in my class is Hanna.
- Cô gái xinh đẹp nhất trong lớp tôi là Hanna.
- This is the most interesting book I have ever read.
- Đây là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.
- Tet holiday is the most important festival in Vietnam.
- Tết là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam.
2. So sánh ngang bằng với as…as
Cấu trúc:
adj/adv + as + adj/adv + as
Cách so sánh này dùng để nhấn mạnh hai đối tượng ngang bằng nhau về một phương diện nào đó.
Ví dụ:
- John is as tall as Jack.
- John cao ngang bằng Jack.
- My house is as big as yours.
- Nhà tôi to bằng nhà bạn.
- She works as hard as me.
- Cô ấy làm việc chăm chỉ ngang bằng tôi.
3. So sánh không bằng với not as…as
Cấu trúc:
adj/adv + not as + adj/adv + as
Cách so sánh này dùng để nhấn mạnh hai đối tượng không ngang bằng nhau về một phương diện nào đó.
Ví dụ:
- My house is not as big as Jack’s.
- Nhà tôi không to bằng nhà của Jack.
- John does not work as hard as Tom.
- John không chăm chỉ bằng Tom.
- This exercise is not as easy as I thought.
- Bài tập này không dễ như tôi nghĩ.
4. So sánh bằng với the same as
Cấu trúc:
adj/adv + the same + as
Cách so sánh này dùng để nhấn mạnh hai đối tượng hoàn toàn giống nhau về một phương diện nào đó.
Ví dụ:
- Our houses are the same size.
- Hai căn nhà của chúng tôi cùng kích thước.
- These two flowers are the same color.
- Hai bông hoa này cùng màu sắc.
- His handwriting is the same as mine.
- Chữ viết tay của anh ấy giống hệt chữ viết tay của tôi.
Như vậy, các dạng so sánh đặc biệt trên thường được dùng để nhấn mạnh mức độ so sánh giữa các đối tượng. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các cách so sánh này sẽ giúp người học diễn đạt chính xác ý tưởng so sánh trong tiếng Anh.
Bài tập so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
1. Hoàn thành câu so sánh với than any other
- Mount Everest is (high) mountain in the world.
Mount Everest is the highest mountain in the world.
- This is (interesting) movie I have ever seen.
This is the most interesting movie I have ever seen.
- Tet is (important) festival in Vietnam.
Tet is the most important festival in Vietnam.
2. Hoàn thành câu so sánh với as…as
- My sister is (old) me.
My sister is as old as me.
- John can run (fast) Jack.
John can run as fast as Jack.
- The weather today is (hot) yesterday.
The weather today is as hot as yesterday.
3. Hoàn thành câu so sánh với not as…as
- My house is (big) yours.
My house is not as big as yours.
- Tom does (much) homework as John.
Tom does not as much homework as John.
- Winter in Hanoi is (cold) in Sapa.
Winter in Hanoi is not as cold as in Sapa.
4. Hoàn thành câu so sánh với the same as
- Her handwriting is (like) mine.
Her handwriting is the same as mine.
- Their houses are (size).
Their houses are the same size.
- These two flowers have (color).
These two flowers have the same color.
Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh
Trong tiếng Anh, một số tính từ và trạng từ có hình thức so sánh đặc biệt, không theo quy tắc so sánh thông thường.
1. Tính từ
- Good/well – better – the best
- Tốt – tốt hơn – tốt nhất
- Bad/badly – worse – the worst
- Xấu – tệ hơn – tệ nhất
- Far – further/farther – the furthest/farthest
- Xa – xa hơn – xa nhất
- Old – older/elder – the oldest/eldest
- Già – già hơn – già nhất
2. Trạng từ
- Well – better – the best
- Tốt – tốt hơn – tốt nhất
- Badly – worse – the worst
- Tệ – tệ hơn – tệ nhất
- Much/many – more – the most
- Nhiều – nhiều hơn – nhiều nhất
- Little – less – the least
- Ít – ít hơn – ít nhất
Ví dụ:
- This is the most beautiful painting I have ever seen.
- Đây là bức tranh đẹp nhất mà tôi từng thấy.
- You did the test worst in the class.
- Bạn làm bài kiểm tra tệ nhất trong lớp.
- My house is farther from school than yours.
- Nhà tôi xa trường hơn nhà bạn.
- She speaks English better than me.
- Cô ấy nói tiếng Anh hay hơn tôi.
Như vậy, cần lưu ý một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh đặc biệt khác với quy tắc chung để dùng đúng và chính xác trong câu so sánh.
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh
Khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi sai cơ bản như:
1. Sai ngữ pháp
- Sai cấu trúc so sánh:
I am taller than him (sai) --> I am taller than he is (đúng)
- Thiếu từ than:
My house is bigger yours (sai) --> My house is bigger than yours (đúng)
- Lẫn lộn giữa hơn, nhất và bằng:
This is the most beautiful flower in the garden (sai) --> This is the most beautiful flower in the garden (đúng)
2. Sai từ vựng
- Dùng sai từ trong cấu trúc so sánh:
John is older than me (sai) --> John is older than I (đúng)
- Dùng sai tính từ/trạng từ:
She is a gooder student than me (sai) --> She is a better student than I (đúng)
3. Sai ngữ nghĩa
- So sánh không logic, không phù hợp:
My house is bigger than an elephant (sai)
- Diễn đạt ý tưởng so sánh không chính xác:
I am as rich as Bill Gates (sai)
Như vậy, một số lỗi thường gặp khi sử dụng câu so sánh là sai ngữ pháp, sai từ vựng và sai ngữ nghĩa. Để tránh các lỗi này, người học cần nắm vững cấu trúc, hiểu rõ ý nghĩa và sử dụng linh hoạt các dạng so sánh.
Các cách diễn đạt so sánh đặc biệt trong tiếng Anh rất đa dạng và linh hoạt. Người học cần nắm được cấu trúc, ý nghĩa, cách sử dụng của từng dạng so sánh để vận dụng thành thạo vào việc so sánh các đối tượng trong giao tiếp. Một số lỗi thường gặp cần được lưu ý để tránh khi sử dụng câu so sánh nhằm nâng cao khả năng diễn đạt chính xác và logic bằng tiếng Anh.
Nguồn dữ liệu tham khảo: vi.wikipedia.org, 123docz.net
Có thể bạn quan tâm: