Contents
- Lately là gì
- Lately là dấu hiệu của thì nào
- Cách dùng lately
- Lately trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Lately và sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Cách phân biệt sử dụng lately và recently
- Lately và những từ đồng nghĩa khác
- Lately và cách sử dụng trong câu
- Lately và những trường hợp sử dụng đặc biệt
- Lately và những ví dụ minh họa
Lately là gì
- Lately là một trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “gần đây”, “mới đây”.
- Lately được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn gần thời điểm nói, thường là vài tuần hoặc vài tháng gần đây.
- Lately thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại.
- Ngoài ra, lately cũng có thể đi với thì hiện tại đơn để chỉ một trạng thái đang diễn ra gần đây.
- Lately là từ đồng nghĩa với các từ như recently, of late, latterly, nhưng không dùng thay thế cho lately trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Như vậy, lately là một trạng từ quan trọng, giúp chúng ta diễn tả chính xác thời gian của một hành động trong quá khứ gần đây và liên tục đến hiện tại.
Lately là dấu hiệu của thì nào
Lately là một trạng từ chỉ thời gian, được dùng để chỉ một khoảng thời gian gần đây trước thời điểm nói. Vậy Lately là dấu hiệu của thì nào? Lately thường được dùng để báo hiệu cho thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive Tense).
Ví dụ:
- I have been feeling tired lately. (Tôi đã cảm thấy mệt mỏi gần đây).
- She has been acting weird lately. (Cô ấy đã có hành động kỳ lạ gần đây).
Trong các ví dụ trên, lately báo hiệu cho thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – thì chỉ một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ngoài ra, lately cũng có thể được dùng với thì hiện tại đơn để chỉ một tình huống, trạng thái đang diễn ra gần đây cho đến thời điểm nói.
Ví dụ:
- It’s been raining a lot lately. (Gần đây trời mưa nhiều).
- I walk to work lately. (Gần đây tôi đi bộ đến chỗ làm).
Cách dùng lately
- Lately thường được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Lately, I have been feeling very tired after work.
I have been waking up very early lately.
- Khi đứng đầu câu, sau lately thường là dấu phẩy.
- Lately có thể đi với các động từ ở thể tiếp diễn (V-ing) hoặc tính từ để mô tả một tình trạng đang diễn ra gần đây.
Ví dụ:
Lately, the weather has been very hot and humid.
She seems unhappy lately.
- Để nhấn mạnh thời gian gần đây hơn, có thể dùng lately cùng các trạng từ như:
Very: Very lately, I haven’t been sleeping well.
More and more: I have been getting more and more busy with work lately.
Quite: She has quite lately been ignoring me.
- Tránh lạm dụng lately, chỉ nên dùng khi cần nhấn mạnh thời gian gần đây. Không nên dùng lately thay thế cho các trạng từ thời gian khác như yesterday, last week, v.v.
Lately trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive) được dùng để nhấn mạnh một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại. Cấu trúc của thì này:
Subject + have/has been + V-ing
Lately thường đi kèm với thì này để chỉ rõ hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian gần đây trước thời điểm nói.
Ví dụ:
- I have been feeling stressed lately.
- She has been going to the gym very often lately.
- It has been raining a lot lately.
Trong các ví dụ trên, lately giúp chỉ rõ các hành động “feel stressed”, “go to the gym”, “rain” đã bắt đầu từ một thời điểm nào đó trong quá khứ gần đây và vẫn còn đang tiếp diễn cho đến hiện tại.
Như vậy, lately rất hữu ích trong việc làm rõ thời gian của hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Lately và sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Để hiểu rõ hơn vai trò của lately, chúng ta cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa 2 thì:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, nhưng kết quả vẫn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà).
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: nhấn mạnh hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: I have been doing homework for 2 hours. (Tôi đã làm bài tập trong 2 tiếng).
Do đó, khi muốn nhấn mạnh thời gian gần đây của hành động còn đang diễn ra, chúng ta dùng lately với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, không dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Cách phân biệt sử dụng lately và recently
Lately và recently đều mang nghĩa “gần đây” nhưng có một số điểm khác biệt:
- Recently thường được dùng với thì quá khứ đơn.
Ví dụ: I met my friend recently.
- Lately thường dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: I have been feeling tired lately.
- Recently chỉ thời gian rộng hơn, có thể dùng để chỉ vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng gần đây.
- Lately nhấn mạnh thời gian ngắn hơn, thường chỉ vài tuần gần đây.
- Cả hai từ đều có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Recently/Lately, I have been very busy.
I have been busy recently/lately.
Như vậy, tùy theo ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể lựa chọn dùng lately hoặc recently cho phù hợp.
Lately và những từ đồng nghĩa khác
Ngoài recently, lately còn có một số từ đồng nghĩa khác:
- Of late: gần đây
Ví dụ: Of late, I have been practising yoga every day.
- Latterly: gần đây, mới đây
Ví dụ: I have latterly been interested in cooking.
- Recent: gần đây
Ví dụ: In recent months, she has been studying hard for the exam.
Tuy nhiên, những từ này không thể thay thế hoàn toàn cho lately trong cách dùng. Lately vẫn là lựa chọn tốt nhất khi muốn nhấn mạnh thời gian ngắn gần đây nhất trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Lately và cách sử dụng trong câu
- Lately thường đứng đầu câu hoặc cuối câu.
- Khi đứng đầu câu, sau lately là dấu phẩy.
Ví dụ:
Lately, I have been feeling very stressed.
- Lately có thể đi với các động từ ở dạng V-ing hoặc tính từ để mô tả tình trạng.
Ví dụ:
I have been working late these past few nights.
She seems very tired lately.
- Có thể dùng lately với các trạng từ như: very, quite, more and more… để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
Very lately, my father has been forgetful.
I have quite lately lost interest in watching TV.
- Không nên lạm dụng lately, chỉ dùng khi cần nhấn mạnh thời gian gần đây.
- Không dùng lately để thay thế cho các trạng từ thời gian cụ thể như yesterday, last week,…
Lately và những trường hợp sử dụng đặc biệt
Một số trường hợp sử dụng đặc biệt của lately:
- Dùng với các cụm giới từ:
- For lately: gần đây, thời gian gần đây
Ví dụ: For lately, she has been feeling depressed.
- Of late: gần đây
Ví dụ: He has of late been complaining about his job.
- Lately on: gần đây, mới đây
Ví dụ: Lately on they have been arguing a lot.
- Dùng trong mệnh đề quan hệ:
The problems lately noticed should be fixed soon.
- Dùng trong câu điều kiện:
If you had told me lately, I would have helped.
Như vậy, lately vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là “gần đây” trong các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Lately và những ví dụ minh họa
- I haven’t been sleeping well lately.
- Lately, I have been very busy with work and have no time for myself.
- She has lately been talking behind my back.
- My grandfather’s health has deteriorundefined
Như vậy TEM đã trả lời Lately là dấu hiệu của thì nào sẽ giúp bạn học tiếng Anh ngày một tốt hơn.
Có thể bạn quan tâm: