Chủ đề Movies tuy là một chủ đề khá quen thuộc, nhưng đôi khi cũng có lúc bạn rơi vào việc bí ý tưởng, không trình bày được quá nhiều điều bởi thiếu từ vựng. Để ghi điểm dễ dàng trong chủ đề này thì bạn nên có vốn từ cơ bản về chúng, hãy cùng The English Mentor tìm hiểu qua một vài từ vựng IELTS của chủ đề Movies nhé!
1. Từ vựng IELTS về các thể loại phim:
Blockbuster |
/ˈblɑːkbʌstər/ |
(n) |
Phim bom tấn |
Box-office hit |
/ˈbɒksˈɒfɪs hɪt/ |
(n) |
Phim nổi, bom tấn |
Romance movie |
/rəʊˈmæns ˈmuːvi / |
(n) |
Phim lãng mạn |
Biography |
/baɪˈɑːɡrəfi/ |
(n) |
Phim về tiểu sử một nhân vật |
Comedy |
/ˈkɒmɪdi/ |
(n) |
Phim hài |
Anthology Film |
/ænˈθɒləʤi fɪlm/ |
(n) |
Phim hợp tuyển |
Adventure movie |
/ədˈvɛnʧə ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim phiêu lưu |
Biographical film |
/ˌbaɪəʊˈgræfɪkəl fɪlm/ |
(n) |
Phim tiểu sử hư cấu |
Documentary |
/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ |
(n) |
Phim tài liệu |
Animated movie |
/ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim hoạt hình |
Action movie |
/ˈækʃən ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim hành động |
Historical movie |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim cổ trang |
Anti-war movie |
/ˈænti-wɔː ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim phản chiến |
Tragedy movie |
/ˈtræʤɪdi ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim bi kịch |
Crime movie |
/kraɪm ˈmuːvi/ |
(n) |
Phim hình sự |
Horror |
/ˈhɒrə/ |
(n) |
Phim kinh dị |
Science fiction movie = sci-fi |
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn/ |
(n) |
Phim khoa học viễn tưởng |
Sitcom |
/ˈsɪtˌkɒm/ |
(n) |
Phim hài dài tập |
Adaptation |
/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ |
(n) |
Phim được chuyển thể từ truyện hoặc tiểu thuyết |
2. Từ vựng IELTS về những con người trong phim (người sản xuất, nhân vật,…):
Movie buff |
/ˈmuːvi bʌf/ |
(n) |
Fan cuồng phim |
Filmgoer |
/ˈfɪlmˌɡəʊ.ər/ |
(n) |
Người rất hay thích đi xem phim ở rạp |
Main character |
/meɪn ker.ək.tɚ/ |
(n) |
Diễn viên chính |
Stunt man |
/stʌnt mæn/ |
(n) |
Diễn viên đóng thế |
Villain |
/’vilən/ |
(n) |
Nhân vật phản diện |
Movie critic |
/ˈmuːvi ˈkrɪtɪk/ |
(n) |
Người phân tích và đánh giá phim |
Scriptwriter |
/ˈskrɪptˌraɪtə/ |
(n) |
Biên kịch |
Extra |
/’ekstrə/ |
(n) |
Diễn viên quần chúng |
Armorer |
/ˈɑːrmərər/ |
(n) |
Người phụ trách đạo cụ vũ khí |
Editor |
/ˈɛdɪtə/ |
(n) |
Biên tập viên |
Producer |
/prəˈdʒuː.sər/ |
(n) |
Nhà sản xuất |
Cinematographer |
/ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/ |
(n) |
Nhà quay phim (trong điện ảnh) |
Star-studded cast |
/ˈstɑːˌstʌd.ɪd kɑːst/ |
(n) |
Dàn diễn viên nổi tiếng |
Extra |
/ˈek.strə/ |
(n) |
Diễn viên quần chúng không có lời thoại |
Antagonist |
/ænˈtæɡ.ən.ɪst/ |
(n) |
Nhân vật phản diện |
3. Cảm xúc khi xem phim:
3.1. Cảm xúc tích cực:
comical |
/ˈkɒm.ɪ.kəl/ |
(adj) |
Hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn |
first-rate |
/ˌfɜːstˈreɪt/ |
(adj) |
Xuất sắc, hạng nhất |
uproarious |
/ʌpˈrɔː.ri.əs |
(adj) |
Rất buồn cười |
hilarious |
/hɪˈleə.ri.əs/ |
(adj) |
Vui nhộn |
inspirational |
/ˌɪnspəˈreɪʃən(ə)l/ |
(adj) |
Mang tính truyền cảm hứng |
masterpiece |
/ˈmɑː.stə.piːs/ |
(n) |
Kiệt tác |
riveting |
/ˈrɪv.ɪ.tɪŋ/ |
(adj) |
Thu hút sự chú ý, làm mê hoặc |
fascinating |
/ˈfæs·əˌneɪ·t̬ɪŋ/ |
(adj) |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
absorbing |
/əbˈzɔː.bɪŋ/ |
(adj) |
Hấp dẫn, làm say mê, say sưa |
dazzling |
/ˈdæz.əl.ɪŋ/ |
(adj) |
Làm say sưa, làm kinh ngạc |
intriguing |
/ɪnˈtri·ɡɪŋ/ |
(adj) |
Hấp dẫn, kích thích sự tò mò |
thought-provoking |
/ˈθɔːt.prəˈvəʊk.ɪŋ/ |
(adj) |
Khiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn |
true-to-life |
/ˌtruː tə ˈlaɪf/ |
(adj) |
Chân thực |
3.2 . Cảm xúc tiêu cực:
dreadful |
/ˈdred.fəl/ |
(adj) |
Chán ngấy |
trite |
/traɪt/ |
(adj) |
Cũ rích, nhàm chán |
tiresome |
/ˈtaɪə.səm/ |
(adj) |
Mệt mỏi |
predictable |
/prɪˈdɪk.tə.bəl/ |
(adj) |
Có thể đoán được, có thể dự đoán |
second-rate |
/ˌsek.əndˈreɪt/ |
(adj) |
Thường, không tốt |
third-rate |
/ˌθɜːdˈreɪt/ |
(adj) |
Hạng chót, xấu, kém |
distasteful |
/dɪsˈteɪst.fəl/ |
(adj) |
Khó chịu, không vừa ý |
senseless |
/ˈsens.ləs/ |
(adj) |
Vô nghĩa |
confused |
/kənˈfjuːzd/ |
(adj) |
Lộn xộn, không rõ ràng |
4. Các idioms hay về chủ đề Movies:
- Popcorn movie: Thứ bạn xem chỉ đề giải trí
- Live up to the hype: tốt/ giỏi/ hay… như được đồn đại/ quảng cáo
- Jump the shark: bị suy giảm về chất lượng, mức độ hấp dẫn, mức độ phổ biến, v.v do làm điều gì đó vô lý
- Steal the show/ scene: giành được vai trò quan trọng trong việc gì
- To be in the limelight: thu hút sự chú ý
- To run the show: điều hành chương trình
Trên đây, The English Mentor đã liệt kê ra một vài từ vựng liên quan đến chủ đề Movies, hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện cũng như trong kỳ thi IELTS sắp tới! Theo dõi The English Mentor để biết thêm nhiều kiến thức mới về tiếng anh bạn nhé! Chúc bạn thành công và đạt kết quả như mong muốn!
>> Có thể bạn quan tâm: “Compulsory” đi với giới từ gì? Và Tất tần tật về “Compulsory”