Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng để học viên có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc cơ bản. Người học cần làm quen với các cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Nhằm diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sâu sắc hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thường gặp. Bao gồm cấu trúc mệnh đề danh từ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện, câu cảm thán, câu bị động, câu nghi vấn ngữ pháp,… Đây đều là những cấu trúc quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn.
Contents
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là cấu trúc ngữ pháp cho phép một cụm từ hoặc cả một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ thường được giới thiệu bởi các liên từ “that”, “whether”, “if”.
Cấu trúc mệnh đề danh từ:
(That/Whether/If) S + V
Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa trong câu.
Ví dụ:
- Chủ ngữ: The fact that he passed the exam made me happy. (Việc anh ấy thi đậu làm tôi vui.)
- Tân ngữ: I don’t know whether she likes me or not. (Tôi không biết cô ấy có thích tôi không.)
- Bổ ngữ: The news that our team won the game is exciting. (Tin tức đội bóng của chúng tôi chiến thắng trận đấu thật thú vị.)
- Bổ nghĩa: The rumor that he resigned is not true. (Tin đồn anh ấy từ chức không đúng sự thật.)
Như vậy, mệnh đề danh từ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách ngắn gọn và chính xác hơn.
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin cho một danh từ hoặc đại từ nào đó trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ thường được giới thiệu bởi các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, “that”.
Có hai loại mệnh đề quan hệ:
- Mệnh đề quan hệ xác định: bắt buộc phải có chủ ngữ
(Who/Which/That) S + V
Ví dụ
- The man who stands over there is my uncle. (Người đàn ông đứng kia là chú của tôi.)
- The book which is on the table belongs to me. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
- Mệnh đề quan hệ không xác định: không cần chủ ngữ
(Who/Which/That) S + V
Ví dụ
- I met a girl who speaks 3 languages. (Tôi gặp một cô gái nói được 3 thứ tiếng.)
- The book which is on the table belongs to me. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
Như vậy, mệnh đề quan hệ giúp mô tả chi tiết hơn về người, vật, sự vật trong câu. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và liên kết các ý trong câu.
Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ được dùng để bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,… cho mệnh đề chính.
Một số loại mệnh đề trạng ngữ:
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:
When/While/As/Before/After/Until/Since + S + V
Ví dụ
- When I finish this book, I will read another one. (Khi tôi đọc xong cuốn sách này, tôi sẽ đọc cuốn khác.)
- While I was sleeping, someone called me. (Trong khi tôi ngủ, ai đó gọi điện cho tôi.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
Because/Since/As + S + V
Ví dụ
- He came late because traffic was bad. (Anh ấy đến muộn vì tắc đường.)
- Since you are busy, let’s meet some other time. (Vì cậu bận, chúng ta hẹn gặp lúc khác nhé.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích:
So that/In order that/To + S + V
Ví dụ
- I work hard so that I can get a promotion. (Tôi làm việc chăm chỉ để được thăng chức.)
- She woke up early in order to catch the first bus. (Cô ấy thức dậy sớm để kịp chuyến xe đầu tiên.)
Như vậy, mệnh đề trạng ngữ giúp cung cấp thêm nhiều chi tiết hữu ích, làm cho câu trở nên liên kết và mạch lạc hơn.
Câu điều kiện
Câu điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện hay giả thiết nào đó và kết quả của nó. Có 3 loại câu điều kiện:
- Câu điều kiện loại 1: điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai
If/When + S + V(present), S + will/can + V(base)
Ví dụ: If it rains, we will cancel the trip (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến đi.)
- Câu điều kiện loại 2: điều kiện không thực hoặc khó xảy ra
If + S + V(past), S + would/could + V(base)
Ví dụ: If I were you, I would study abroad. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du học.)
- Câu điều kiện loại 3: điều kiện không xảy ra trong quá khứ
If + S + had V(past participle), S + would/could + have V(past participle)
Ví dụ: *If she had studied harder, she would have passed the exam.* (Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã thi đậu rồi.)
Như vậy, câu điều kiện giúp diễn đạt các tình huống giả thiết một cách logic và chi tiết.
Câu cảm thán
Câu cảm thán được dùng để thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như ngạc nhiên, vui mừng, lo lắng, tiếc nuối,… Có một số cấu trúc câu cảm thán thường gặp:
How + adj + S + V
Ví dụ: *How wonderful it is to see you again!* (Thật tuyệt vời khi gặp lại bạn!)
What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: *What a beautiful day!* (Thật là một ngày đẹp trời!)
How + adv + S + V
Ví dụ: *How quickly he runs!* (Anh ấy chạy nhanh thế!)
What + adv + S + V
Ví dụ: *What quietly she spoke!* (Cô ấy nói thật khẽ!)
Như vậy, câu cảm thán thể hiện cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người nói một cách sinh động. Sử dụng câu cảm thán sẽ làm cho ngôn ngữ trở nên giàu cảm xúc hơn.
Câu bị động
Câu bị động đảo ngữ tính của chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động. Điều này nhấn mạnh đến hành động của động từ hơn là người thực hiện hành động.
Cấu trúc câu bị động:
S + to be + V(past participle) + by + O
So sánh với câu chủ động:
Active: S + V + O
Mary wrote a letter. (Mary viết một lá thư.)
Passive: S + to be + V3 + by + O
A letter was written by Mary. (Một lá thư đã được viết bởi Mary.)
Một số điểm cần chú ý khi dùng câu bị động:
- Chủ ngữ của câu bị động thường là tân ngữ của câu chủ động.
- Trong câu bị động, động từ to be được chia theo chủ ngữ.
- Động từ chính ở dạng V3 (past participle).
- Có thể bỏ chủ từ của câu bị động (người thực hiện) nếu không rõ hoặc không cần thiết.
Như vậy, câu bị động giúp thay đổi cách nhìn nhận về một hành động, sự việc và nhấn mạnh tác động của chủ ngữ khác.
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn dùng để hỏi thông tin chưa rõ. Có hai loại câu hỏi:
Câu hỏi Yes/No: Câu hỏi có thể trả lời bằng Yes/No
Auxiliary/Modal verb + S + V?
Ví dụ: Can you speak English?
Be + S + complement?
Ví dụ: Is she a teacher?
Câu hỏi Wh-question: Câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể
Wh-word + Auxiliary verb + S + V?
Ví dụ: *Where do you live?*
Wh-word + to be + S + complement?
Ví dụ: What is your name?
Một số lưu ý khi đặt câu hỏi:
- Động từ thường ở dạng số nhiều nếu đối tượng là danh từ số nhiều. Ví dụ: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)
- Trong câu hỏi Yes/No, trật tự từ không đảo như trong câu khai báo. Ví dụ: You are a teacher. (Bạn là một giáo viên.). Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)
- Đặt câu hỏi ngắn gọn, trực tiếp. Tránh những câu dài, nhiều mệnh đề phụ.
Như vậy, câu hỏi là công cụ hữu hiệu để trao đổi thông tin hiệu quả. Sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn chủ động trong giao tiếp.
Lời khuyên học một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao
Để sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp nâng cao tiếng Anh, bạn nên:
- Học thuộc cấu trúc cơ bản của mỗi loại câu như mệnh đề danh từ, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động… Hiểu rõ chức năng và cách sử dụng sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt.
- Luyện tập nhiều bài tập về các cấu trúc ngữ pháp để củng cố kiến thức. Bắt đầu từ bài tập điền từ đơn giản, sau đó tiến dần lên các bài phức tạp hơn.
- Đọc nhiều bài đọc tiếng Anh chứa các cấu trúc nâng cao, quan sát cách cấu trúc được sử dụng trong ngữ cảnh. Đọc mẫu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ và ý nghĩa.
- Nghe nhiều bản tin, phim có nhiều đoạn hội thoại sử dụng các cấu trúc phức tạp. Luyện nghe sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng tự nhiên trong giao tiếp.
- Thực hành viết và nói thường xuyên, sử dụng những cấu trúc đã học vào thực tế. Viết nhật ký tiếng Anh, tham gia các diễn đàn, tán gẫu với bạn nước ngoài,…
- Chủ động trau dồi vốn từ vựng để có thể sử dụng cấu trúc linh hoạt và đa dạng hơn. Từ vựng giàu sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý tưởng.
Nếu áp dụng những lời khuyên trên, chắc chắn kỹ năng sử dụng ngữ pháp nâng cao của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Bài viết chỉ đưa ra một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, vẫn còn một số cấu trúc khác chưa đề cập. Hãy kiên trì luyện tập để chinh phục các cấu trúc tiếng Anh nhé.
Có thể bạn quan tâm:
- Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
- Công thức 12 thì trong tiếng Anh
- Cách nhận biết danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh