Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Đây là một thì quan trọng, thể hiện hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại. Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành chính xác, việc nhận biết được các dấu hiệu của thì này là rất cần thiết.

Tổng quan dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Có một số dấu hiệu giúp nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bao gồm:

  • Sử dụng trợ động từ “have/has” ở thì hiện tại đi với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).
  • Xuất hiện các từ chỉ thời gian như: just, already, yet, ever, never, recently, lately, for, since…
  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn kéo dài đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và có thể còn tiếp diễn.

Để nắm rõ các dấu hiệu này, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây.

Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

1. Cấu trúc have/has + V3

  • Dấu hiệu dễ nhận biết nhất của thì hiện tại hoàn thành là sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” ở thì hiện tại, kết hợp với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).
  • Công thức:

Subject + have/has + V3

  • Ví dụ:

I have lived in this city for 10 years.

She has finished her homework.

  • Lưu ý: Động từ “have” dùng cho chủ ngữ số nhiều, còn “has” dùng cho chủ ngữ số ít.

2. Các từ chỉ thời gian

Một số từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu hiện tại hoàn thành:

  • Just: vừa mới

Ví dụ: I have just finished my homework.

  • Already: rồi

Ví dụ: She has already left.

  • Yet: chưa

Ví dụ: I haven’t finished the work yet.

  • Ever: bao giờ

Ví dụ: Have you ever met him?

  • Never: chưa bao giờ

Ví dụ: I have never been to the US.

  • Recently: gần đây

Ví dụ: She has recently moved to a new house.

  • Lately: gần đây

Ví dụ: I have lately felt tired.

  • For: trong vòng, suốt

Ví dụ: I have lived here for 5 years.

  • Since: từ khi

Ví dụ: She has worked here since 2020.

Những từ này thường xuất hiện cùng với cấu trúc have/has + V3, giúp xác định rõ hành động đã diễn ra trong quá khứ gần đây.

3. Diễn tả hành động có liên quan đến hiện tại

Một đặc điểm quan trọng của thì hiện tại hoàn thành là diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.

Một số ví dụ:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn:

I have lived here for 2 years. (Tôi đã sống ở đây được 2 năm)

  • Hành động vừa mới kết thúc nhưng kết quả vẫn còn:

She has just cooked dinner. (Cô ấy vừa nấu xong bữa tối)

  • Trải nghiệm/tình huống từng xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ:

I have been to the Louvre. (Tôi từng đến Bảo tàng Louvre rồi)

Như vậy, hành động trong hiện tại hoàn thành luôn có sự liên hệ với hiện tại, cho dù đã xảy ra trong quá khứ.

4. Diễn tả hành động lặp lại

Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để miêu tả những hành động đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ:

  • I have visited Ho Chi Minh City several times. (Tôi đã đến TP HCM nhiều lần rồi)
  • It has rained a lot this month. (Trời đã mưa rất nhiều trong tháng này)
  • She has watched this movie many times. (Cô ấy đã xem bộ phim này nhiều lần rồi)

Như vậy, hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ là một dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là một số ví dụ về câu hiện tại hoàn thành điển hình, có sử dụng các dấu hiệu để nhận biết thì:

  • I have lived in Ho Chi Minh City for over 15 years.

(Tôi đã sống ở TP HCM hơn 15 năm rồi)

  • My brother has just graduated from college.

(Em trai tôi vừa tốt nghiệp đại học)

  • Have you ever visited Da Lat city?

(Bạn đã từng đến thành phố Đà Lạt chưa?)

  • I have never eaten this kind of food before.

(Tôi chưa bao giờ ăn loại thức ăn này trước đây)

  • She has already moved to her new apartment.

(Cô ấy đã chuyển đến căn hộ mới rồi)

  • Have you finished your homework yet?

(Bạn đã làm xong bài tập chưa?)

  • I haven’t read this book. (Tôi chưa đọc quyển sách này)
  • My daughter has been sick lately. (Con gái tôi gần đây bị ốm)
  • It has rained a lot this month. (Tháng này trời đã mưa rất nhiều)

Như vậy, thông qua các ví dụ trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các câu hiện tại hoàn thành dựa trên cấu trúc, ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Qua đó vận dụng vào việc sử dụng thì này một cách chính xác.

Kết luận

Như vậy, các dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm:

  • Cấu trúc have/has + V3
  • Các từ chỉ thời gian: just, already, yet, ever, never, lately…
  • Diễn tả hành động có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại
  • Diễn tả hành động lặp lại nhiều lần

Nếu nắm chắc các dấu hiệu này, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác, hiệu quả. Hãy thực hành và vận dụng linh hoạt thì này nhé!


Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *