Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc vào một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó để bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ đó. Mệnh đề quan hệ có thể được chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Contents
Mệnh đề quan hệ xác định là gì
Mệnh đề quan hệ xác định được dùng để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ xác định không thể được lược bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Cách tạo mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định thường được tạo bằng cách sử dụng đại từ quan hệ who, whom, which, that, whose, hoặc when.
- Đại từ quan hệ who được dùng để thay thế danh từ chỉ người.
- Đại từ quan hệ whom được dùng để thay thế danh từ chỉ người trong câu hỏi trực tiếp.
- Đại từ quan hệ which được dùng để thay thế danh từ chỉ vật hoặc sự việc.
- Đại từ quan hệ that có thể được dùng để thay thế danh từ chỉ người hoặc vật.
- Đại từ quan hệ whose được dùng để thay thế danh từ chỉ sở hữu.
- Đại từ quan hệ when được dùng để thay thế danh từ chỉ thời gian.
Cách chúng hạn chế ý nghĩa của danh từ
Mệnh đề quan hệ xác định có thể hạn chế ý nghĩa của danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó bằng cách cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ đó. Ví dụ:
- Danh từ không xác định: The man is wearing a blue shirt.
- Mệnh đề quan hệ xác định: The man who is wearing a blue shirt is my father.
Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ xác định who is wearing a blue shirt đã hạn chế ý nghĩa của danh từ man từ một người đàn ông chung chung thành một người đàn ông cụ thể đang mặc áo sơ mi màu xanh.
Mệnh đề quan hệ không xác định là gì
Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ không xác định có thể được lược bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Cách tạo mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định thường được tạo bằng cách sử dụng đại từ quan hệ who, whom, which, that, whose, hoặc when.
- Đại từ quan hệ who, whom, which, that, whose, và when được sử dụng tương tự như trong mệnh đề quan hệ xác định.
Cách chúng thêm thông tin bổ sung vào câu
Mệnh đề quan hệ không xác định thường được dùng để thêm thông tin bổ sung về danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Ví dụ:
- Danh từ không xác định: The man is wearing a blue shirt.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: The man, who is my father, is wearing a blue shirt.
Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ không xác định who is my father đã thêm thông tin bổ sung rằng người đàn ông đang mặc áo sơ mi màu xanh là cha của người nói.
So sánh và phân biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ
Dưới đây là bảng so sánh và phân biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ:
Tính chất | Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
– | – | – |
Chức năng | Xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó | Bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó |
Lược bỏ được | Không | Có thể |
Dấu phẩy | Không | Có thể |
Ví dụ | The man who is wearing a blue shirt is my father. | The man, who is my father, is wearing a blue shirt. |
Ví dụ về cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Dưới đây là một số ví dụ về cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định:
Mệnh đề quan hệ xác định:
- The book which I bought yesterday is very interesting.
- The woman who is standing at the door is my mother.
Mệnh đề quan hệ không xác định:
- Mary, who is very intelligent, passed the exam with high scores.
- The new movie, which is directed by Christopher Nolan, looks fascinating.
Tại sao hiểu rõ về mệnh đề quan hệ có thể giúp tăng cường khả năng viết và nói tiếng Anh
- Giúp diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn khi muốn nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc cụm danh từ nào đó.
- Giúp tránh hiểu nhầm và đảm bảo người nghe/đọc hiểu đúng ý định của người nói/viết.
- Giúp tăng khả năng sử dụng linh hoạt và phong phú các cấu trúc câu trong tiếng Anh.
- Giúp nâng cao trình độ ngữ pháp và vốn từ vựng tiếng Anh nói chung.
Kết luận
Như vậy, mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là hai loại mệnh đề quan trọng, giúp bổ sung thêm thông tin chi tiết về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu tiếng Anh. Việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về hai loại mệnh đề quan hệ này.
Có thể bạn quan tâm: