Nhà là nơi sinh sống, gắn bó của mỗi người. Trong nhà có rất nhiều đồ dùng, vật dụng khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu sinh hoạt, nghỉ ngơi, làm việc, giải trí của con người. Việc biết được tên gọi của các đồ dùng, vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho chúng ta trong giao tiếp, học tập và làm việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh có phiên âm. Từ vựng được chia thành các nhóm theo từng phòng trong nhà, giúp chúng ta dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Contents
Vật dụng trong nhà bằng tiếng anh có phiên âm
1. Từ vựng về đồ vật trong phòng khách
Phòng khách là nơi tiếp khách, giải trí của gia đình. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng, vật dụng khác nhau, như:
- Đồ dùng nội thất: sofa, bàn ghế, kệ tivi, tủ sách, tranh ảnh,. . .
- Đồ dùng điện tử: tivi, loa đài, đầu đĩa, máy tính,. . .
- Đồ dùng trang trí: lọ hoa, bình phong, thảm trải sàn,. . .
Dưới đây là một số từ vựng vật dụng trong phòng khách bằng tiếng Anh có phiên âm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
– | – | – |
Sofa | Sofa | /ˈsoʊfə/ |
Bàn ghế | Chair | /ˈtʃɛər/ |
Kệ tivi | TV stand | /ˌtiːˌviː ˈstænd/ |
Tủ sách | Bookcase | /ˈbʊkˌkeɪs/ |
Tranh ảnh | Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ |
Tivi | Television | /ˌtɛləˈvɪʒən/ |
Loa đài | Stereo | /ˈsteriəʊ/ |
Đầu đĩa | DVD player | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪər/ |
Máy tính | Computer | /kəmˈpjuːtə/ |
Lọ hoa | Vase | /ˈveɪs/ |
Bình phong | Screen | /skriːn/ |
Thảm trải sàn | Rug | /rʌɡ/ |
2. Từ vựng vật dụng trong phòng ngủ
Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi của mỗi người. Trong phòng ngủ có các đồ dùng, vật dụng sau:
- Đồ dùng nội thất: giường, tủ quần áo, bàn trang điểm, đèn ngủ,. . .
- Đồ dùng cá nhân: chăn ga gối đệm, quần áo, đồ dùng vệ sinh cá nhân,. . .
Dưới đây là một số từ vựng vật dụng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh có phiên âm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
– | – | – |
Giường | Bed | /bed/ |
Tủ quần áo | Wardrobe | /ˈwɔːdrəʊb/ |
Bàn trang điểm | Dressing table | /ˈdresiɳ ˈteibl/ |
Đèn ngủ | Nightlight | /ˈnaɪtlaɪt/ |
Chăn ga gối đệm | Bedding | /ˈbedɪŋ/ |
Quần áo | Clothes | /kləʊðz/ |
Đồ dùng vệ sinh cá nhân | Toiletries | /ˈtɔɪlətriːz/ |
3. Các đồ vật trong nhà bếp bằng tiếng Anh
Nhà bếp là nơi nấu nướng, ăn uống của gia đình. Trong nhà bếp có các đồ dùng, vật dụng sau:
- Đồ dùng nấu nướng: bếp gas, tủ lạnh, tủ bếp, lò nướng,. . .
- Đồ dùng ăn uống: bàn ăn, ghế ăn, chén đĩa, bát đũa,. . .
- Đồ dùng khác: thùng rác, máy hút bụi,. . .
Dưới đây là một số từ vựng vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh có phiên âm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
– | – | – |
Bếp gas | Gas stove | /ˈɡæs stov/ |
Tủ lạnh | Refrigerator | /ˌrɛfrɪʤəˈreɪtə/ |
Tủ bếp | Kitchen cabinet | /ˈkɪtʃən ˈkæ.bɪnɪt/ |
Lò nướng | Oven | /ˈʌvən/ |
Bàn ăn | Dining table | /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ |
Ghế ăn | Dining chair | /ˈdaɪnɪŋ ˈʧɛr/ |
Chén đĩa | Dishes | /ˈdɪʃɪz/ |
Bát đũa | Bowl & Chopsticks | /ˈboʊl ænd ˈʧɒpˌstɪks/ |
Thùng rác | Trash can | /ˈtræʃ kæn/ |
Máy hút bụi | Vacuum cleaner | /ˈvækjuəm ˈklinər/ |
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng để gọi tên các vật dụng trong nhà, bao gồm các đồ dùng trong phòng khách, phòng ngủ và nhà bếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ nắm được nhiều từ vựng hữu ích, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt trong đời sống hàng ngày.
Có thể bạn quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập có phiên âm
- Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
- Học từ vựng IELTS theo chủ đề