Học từ vựng IELTS theo chủ đề

Học từ vựng IELTS theo chủ đề

IELTS là một trong những kỳ thi quốc tế quan trọng và được công nhận rộng rãi. Điều này yêu cầu thí sinh phải thể hiện khả năng tiếng Anh tốt. Một phần quan trọng của kỳ thi này là khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Từ đó có thể để trình bày ý và thể hiện sự hiểu biết. Để đạt được điểm cao trong phần Writing và Speaking của IELTS. Bạn cần nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nâng cao từ vựng IELTS theo từng chủ đề cụ thể.

Chủ đề “Gia đình và mối quan hệ xã hội”

Trong phần Speaking và Writing của IELTS, bạn sẽ thường xuyên phải trả lời các câu hỏi hoặc viết về gia đình và mối quan hệ xã hội. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cho chủ đề này:

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố, mẹ và con cái).
  • Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm cả ông bà, chú bác, và người thân xa hơn).
  • Upbringing: Sự nuôi dạy, giáo dục con cái.
  • Sibling: Anh chị em ruột.
  • In-laws: Người thân của vợ hoặc chồng (bố mẹ chồng, bố mẹ vợ).
  • Generation gap: Sự khác biệt về thế hệ.
  • Single-parent family: Gia đình một phụ huynh.
  • Close-knit family: Gia đình gắn kết, thân thiết.

Học chi tiết từ vựng IELTS theo chủ đề “Gia đình và mối quan hệ xã hội”>>Từ vựng chủ đề Gia đình và mối quan hệ xã hội

Chủ đề “Môi trường và bảo vệ môi trường”

IELTS thường đặt ra các câu hỏi về môi trường, biến đổi khí hậu, và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:

  • Climate change: Biến đổi khí hậu.
  • Sustainability: Khả năng bền vững.
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo.
  • Deforestation: Sự phá rừng.
  • Pollution: Ô nhiễm.
  • Conservation: Bảo tồn.
  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường.
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu.

Học chi tiết từ vựng theo chủ đề “Môi trường và bảo vệ môi trường”>>Từ vựng chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường

Chủ đề “Học tập và giáo dục”

Trong IELTS, bạn có thể phải thảo luận về việc học tập và hệ thống giáo dục. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Education system: Hệ thống giáo dục.
  • Curriculum: Chương trình học.
  • Tuition fees: Học phí.
  • Peer pressure: Áp lực từ bạn bè.
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa.
  • Academic achievement: Thành tích học tập.
  • Scholarship: Học bổng.

Học chi tiết từ vựng theo chủ đề “Học tập và giáo dục”>>Từ vựng chủ đề học tập và giáo dục

Chủ đề “Du lịch và văn hóa”

Với chủ đề du lịch và văn hóa, từ vựng dưới đây có thể hữu ích:

  • Tourist attraction: Điểm du lịch.
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa.
  • Local cuisine: Ẩm thực địa phương.
  • Heritage site: Di sản văn hóa.
  • Customs and traditions: Phong tục và truyền thống.
  • Travel itinerary: Lịch trình du lịch.

Học chi tiết từ vựng IELTS theo chủ đề “Du lịch và văn hóa”>>Từ vựng chủ đề du lịch và văn hóa

Chủ đề “Công việc và sự nghiệp”

Với chủ đề về bản thân, công việc, sự nghiệp cần lưu ý một số từ vựng dưới đây:

  • Career path: Con đường sự nghiệp.
  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc.
  • Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Professional development: Phát triển chuyên nghiệp.
  • Networking: Mạng lưới quan hệ.
  • Resume/CV: Sơ yếu lý lịch.
  • Job interview: Phỏng vấn việc làm.
  • Entrepreneurship: Doanh nhân, khởi nghiệp.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Công việc và sự nghiệp”>>

Chủ đề “Sức khỏe và y tế”

Chủ đề về sức khỏe, y tế cũng thường được đưa vào các đề thi IELTS, cần nắm rõ một số từ vựng thường gặp sau:

  • Healthcare system: Hệ thống chăm sóc sức khỏe.
  • Health insurance: Bảo hiểm sức khỏe.
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần.
  • Medical treatment: Điều trị y tế.
  • Disease prevention: Phòng ngừa bệnh.
  • Vaccination: Tiêm chủng.
  • Wellness: Sự khỏe mạnh tổng thể.
  • Medical professionals: Chuyên gia y tế.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Sức khỏe và y tế”>>

Chủ đề “Khoa học và công nghệ”

Chủ đề khoa học, công nghệ bao hàm khá rộng, đặc biệt khá đặc thù về chuyên ngành. Vì vậy cần chú ý kỹ những từ vựng thuộc chủ đề này.

  • Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.
  • Robotics: Robot học.
  • Data analysis: Phân tích dữ liệu.
  • Cybersecurity: An ninh mạng.
  • Innovation: Đổi mới.
  • Digital transformation: Sự chuyển đổi số hóa.

Học chi tiết từ vựng chủ đề về “Khoa học và công nghệ”>>

Chủ đề “Xã hội và vấn đề xã hội”

Đây được xem là chủ đề rộng và thường gặp khi thi IELTS. Những từ vựng thuộc chủ đề này cũng cần được lưu ý.

  • Gender equality: Bình đẳng giới.
  • Social inequality: Bất bình đẳng xã hội.
  • Human rights: Quyền con người.
  • Diversity: Đa dạng.
  • Social justice: Công bằng xã hội.
  • Poverty alleviation: Giảm nghèo.
  • Cultural diversity: Đa dạng văn hóa.

Học chi tiết từ vựng chủ đề về “Xã hội và vấn đề xã hội”>>

Chủ đề “Kinh tế và tài chính”

Giống như chủ đề khoa học, công nghệ thì chủ đề kinh tế cũng khá đặc thù theo ngành. Do đó cần lưu ý kỹ khi học từ vựng chủ đề này.

  • Economic recession: Suy thoái kinh tế.
  • Investment portfolio: Danh mục đầu tư.
  • Budgeting: Lập kế hoạch ngân sách.
  • Market analysis: Phân tích thị trường.
  • Financial literacy: Kiến thức tài chính.
  • Stock market: Thị trường chứng khoán.
  • Inflation: Lạm phát.

Học chi tiết từ vựng IELTS theo chủ đề “Kinh tế và tài chính”>>

Chủ đề “Vận tải và giao thông”

Chủ đề này cũng khá đa dạng từ vựng.

  • Public transportation: Giao thông công cộng.
  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông.
  • Commuting: Việc đi lại hàng ngày.
  • Vehicle emissions: Khí thải phương tiện.
  • Traffic regulations: Quy tắc giao thông.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Vận tải và giao thông”>>

Chủ đề “Thể thao và giải trí”

Đây cũng là một trong những chủ đề thường gặp, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại.

  • Sportsmanship: Tinh thần thể thao.
  • Athlete: Vận động viên.
  • Recreation: Giải trí và thư giãn.
  • Concert: Buổi hòa nhạc.
  • Film industry: Ngành công nghiệp điện ảnh.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Thể thao và giải trí”>>

Chủ đề “Lối sống và cách sống”

Chủ đề này cũng khá đa dạng từ vựng.

  • Minimalism: Chủ nghĩa tối giản.
  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh.
  • Urbanization: Đô thị hóa.
  • Sustainable living: Cuộc sống bền vững.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Lối sống và cách sống”>>

Chủ đề “Nghệ thuật và văn hóa”

  • Artistic expression: Biểu đạt nghệ thuật.
  • Artistic movements: Các phong trào nghệ thuật.
  • Cultural heritage preservation: Bảo tồn di sản văn hóa.
  • Art exhibitions: Triển lãm nghệ thuật.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Nghệ thuật và văn hóa”

Chủ đề “Tình yêu và mối quan hệ”

  • Romantic relationship: Mối quan hệ tình yêu.
  • Compatibility: Tương thích.
  • Commitment: Sự cam kết.
  • Breakup: Chia tay.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Tình yêu và mối quan hệ”>>

Chủ đề “Thực phẩm và ẩm thực”

  • Cuisine: Ẩm thực.
  • Gourmet: Món ngon.
  • Dietary preferences: Sở thích ẩm thực.
  • Cooking techniques: Kỹ thuật nấu nướng.

Học chi tiết từ vựng chủ đề “Thực phẩm và ẩm thực”>>

Trên đây chỉ là một số chủ đề thường gặp, còn rất nhiều chủ đề khác mà bạn cần phải tìm hiểu. Nhớ rằng, để nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn nên sử dụng chúng trong các bài viết, bài nói, và thực hành hàng ngày. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao từ vựng và đạt được điểm cao trong IELTS!


Trung tâm luyện thi IELTS tại Huế – The English Mentor – TEM

Địa chỉ: 30 Phạm Hồng Thái, Vĩnh Ninh, Huế, Thừa Thiên Huế.

Số điện thoại: 0931 959 345

Email: theenglishmentor.hue@gmail.com

Website: theenglishmentor.edu.vn

Fanpage: Trung tâm tiếng Anh The English Mentor – TEM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *