Used to + V-ing nghĩa là gì ?

Used to + V-ing nghĩa là gì

Trong tiếng Anh, chúng ta thường nghe đến cấu trúc “used to + V-ing” mà không hiểu rõ ý nghĩa của nó. Trên thực tế, “used to + V-ing” đại diện cho quá khứ và mang ý nghĩa chỉ những thói quen hoặc hành động đã từng xảy ra trong quá khứ mà hiện tại không còn tồn tại.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc “used to + V-ing” (used to ving) và các tính năng, hướng dẫn, ví dụ, so sánh liên quan đến nó.

Tính năng used to + V-ing nghĩa là gì ?

Cấu trúc “used to + V-ing” được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Nó mang ý nghĩa biểu đạt sự thay đổi, sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.

Ví dụ:

  • Tôi từng chơi guitar khi còn trẻ.
  • Anh ấy thường xem phim vào buổi tối.
  • Chúng tôi đã dùng xe bus đi học hàng ngày.

Hướng dẫn cách sử dụng “used to + V-ing”

Để sử dụng đúng cấu trúc “used to + V-ing,” chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Đặt từ “used to” vào trước động từ chỉ hành động trong quá khứ, sau đó kết hợp với “to be” và động từ nguyên mẫu (V-ing).
  2. Lưu ý rằng “used to” không thay đổi theo ngôi hay thì.
  3. Để diễn tả phủ định, chúng ta thêm “did not” (didn’t) vào giữa “used to” và động từ.
  4. Để hỏi, chúng ta hoán đổi vị trí giữa “used to” và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Tôi từng chơi piano vào những năm tháng học trung học. (I used to play the piano in my high school years.)
  • Bạn có từng sống ở nông thôn? (Did you use to live in the countryside?)
  • Người ta thường dùng máy vi tính để ghi chép trước đây. (People used to use computers for note-taking.)

Ví dụ về “used to + V-ing”

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc “used to + V-ing”:

  1. She used to dance ballet when she was young. (Cô ấy từng khiêu vũ ballet khi còn trẻ.)
  2. We used to go camping every summer. (Chúng tôi từng đi cắm trại mỗi mùa hè.)
  3. He used to smoke, but he quit last year. (Anh ta từng hút thuốc nhưng bỏ vào năm ngoái.)
  4. I didn’t use to like spicy food, but now I love it. (Tôi trước đây không thích đồ ăn cay, nhưng giờ tôi rất thích.)

So sánh “used to + V-ing” với các cấu trúc khác

Cấu trúc “used to + V-ing” có sự khác biệt so với các cấu trúc khác trong ngữ pháp tiếng Anh như “be used to,” “get used to,” và “would.”

  • “Be used to”: diễn tả sự quen với một điều gì đó.
    • Ví dụ: I am used to waking up early. (Tôi đã quen thức dậy sớm.)
  • “Get used to”: diễn tả quá trình thích nghi với một điều gì đó.
    • Ví dụ: It took me a while to get used to living in a big city. (Mất một thời gian để tôi thích nghi với việc sống ở thành phố lớn.)
  • “Would”: diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
    • Ví dụ: When I was young, I would visit my grandparents every summer. (Khi còn trẻ, tôi thường đến thăm ông bà mỗi mùa hè.)

Kết luận

Cấu trúc “used to + V-ing” được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng đã ngừng tồn tại ở hiện tại. Điều này mang ý nghĩa chỉ sự thay đổi của chúng ta qua thời gian.

Dưới sự diễn đạt của used to + V-ing nghĩa là gì, chúng ta có thể truyền đạt thông tin về quá khứ một cách chính xác và tự tin.


Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *