Từ vựng chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội

Từ vựng chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội

Từ vựng chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội là hai chủ đề quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh về hai chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống đời thường và học tập.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Danh sách từ vựng Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, được chia thành các nhóm nhỏ để dễ học:

Các thành viên trong gia đình

Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm
father cha ˈfɑːðə
mother mẹ ˈmʌðə
son con trai ˈsʌn
daughter con gái ˈdɔːtər
brother anh trai ˈbrʌðə
sister em gái ˈsɪstə
husband chồng ˈhʌzbənd
wife vợ waɪf
grandparent ông bà ˈɡrænpeərənt
grandchild cháu ˈɡrænʧaild
cousin anh/chị em họ ˈkʌzn
aunt dì/cậu ɑːnt
uncle chú/bác ˈʌŋkəl
stepparent cha/mẹ kế ˈstɛpˈpeərənt
stepchild con riêng ˈstɛpˈtʃaild

Mối quan hệ gia đình

Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm
family member thành viên trong gia đình ˈfæməli ˈmembər
nuclear family gia đình hạt nhân ˈnjuːkliər ˈfæməli
extended family gia đình mở rộng ɪksˈtɛndɪd ˈfæməli
family tree cây gia phả ˈfæməli ˈtriː
family reunion họp mặt gia đình ˈfæməli riˈjuːniən
family vacation kỳ nghỉ gia đình ˈfæməli ˈveɪˈkeɪʃən
family heirloom đồ gia truyền ˈfæməli ˈɛrləʊ
family tradition truyền thống gia đình ˈfæməli ˈtrəˈdɪʃən
family values giá trị gia đình ˈfæməli ˈvæljuːz

Các hoạt động gia đình

Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm
have dinner together ăn tối cùng nhau ˈhæv ˈdɪnə ˈtʊˈgɛðə
go on vacation đi nghỉ mát ɡəʊ ˈɒn ˈveɪˈkeɪʃən
celebrate holidays kỷ niệm ngày lễ ˈselɪˈbreɪt ˈhaʊlideɪz

Các vấn đề gia đình

Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm
family conflict xung đột gia đình ˈfæməli ˈkɒnflɪkt
family dispute tranh chấp gia đình ˈfæməli ˈdɪsˈpjuːt
family separation ly thân ˈfæməli ˈseprɪˈeɪʃən
family divorce ly hôn ˈfæməli dɪˈvɔːs

Từ vựng mối quan hệ xã hội có phiên âm

Mối quan hệ xã hội là một chủ đề rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về chủ đề này:

Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm
friend bạn bè frend
best friend bạn thân nhất best frend
childhood friend bạn thời thơ ấu ˈtʃaɪldhʊd frend
close friend bạn thân kləʊs frend
acquaintance người quen əˈkweɪntəns
classmate bạn cùng lớp ˈklɑːsmeɪt
colleague đồng nghiệp ˈkɒliːɡ
partner đối tác ˈpɑːtnə
teammate đồng đội ˈtiːmmeɪt
roommate bạn cùng phòng ˈruːmmeɪt
relative người thân ˈrelətɪv
neighbor hàng xóm ˈneɪbər
spouse vợ/chồng spaʊs
girlfriend/boyfriend bạn gái/bạn trai ˈɡɜːlˌfrend/ˈbɔɪˌfrend
fiancé người đính hôn fiˈɑːnseɪ
couple cặp vợ chồng ˈkʌpl
parent cha mẹ ˈpeərənt
child con cái tʃaɪld

Từ vựng chủ đề gia đình để học IELTS

IELTS Speaking và Writing thường xuyên có các chủ đề liên quan đến gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình hữu ích cho việc học và ôn thi IELTS:

  • Các thành viên trong gia đình: parents (cha mẹ), siblings (anh chị em), grandparents (ông bà), relatives (người thân), spouse (vợ/chồng), children (con cái), cousins (anh/chị em họ)…
  • Các hoạt động gia đình: have meals together (ăn uống cùng nhau), go on family trips (đi du lịch cùng gia đình), celebrate festivals and events (ăn mừng các dịp lễ hội), do housework (làm việc nhà)…
  • Mối quan hệ gia đình: nuclear family (gia đình hạt nhân), extended family (gia đình mở rộng), close-knit family (gia đình đoàn kết)…
  • Vấn đề gia đình: domestic arguments (cãi vã gia đình), financial difficulties (khó khăn về tài chính), generation gap (khoảng cách thế hệ), divorce (ly hôn), empty nest (tổ ấm trống vắng)…
  • Cảm xúc về gia đình: feel loved/supported (cảm thấy được yêu thương/ủng hộ), feel lonely/left out (cảm thấy cô đơn/bị bỏ rơi), feel stressed/pressured (cảm thấy căng thẳng/áp lực)…

Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy từ vựng chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội rất phong phú và đa dạng. Chúng bao gồm các nhóm từ vựng chính như:

  • Các thành viên trong gia đình
  • Mối quan hệ gia đình
  • Các hoạt động gia đình
  • Các vấn đề gia đình
  • Từ vựng mối quan hệ bạn bè và xã hội

Việc nắm chắc các từ vựng trên cùng với cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và thành công hơn. Hãy ôn tập thường xuyên để củng cố vốn từ vựng phong phú về các chủ đề quan trọng này nhé!


Có thể bạn quan tâm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *