Từ vựng chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường

Từ vựng môi trường và bảo vệ môi trường

Môi trường là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Sự phát triển của xã hội kéo theo những tác động tiêu cực đến môi trường, dẫn đến nhiều vấn đề như ô nhiễm, biến đổi khí hậu,… Vì vậy, việc bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ quan trọng của mỗi người. Để có thể tham gia bảo vệ môi trường một cách hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về môi trường và các vấn đề môi trường. Một cách để làm điều này là học từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường có phiên âm.

Từ vựng chủ đề môi trường

Danh từ

  • Environment: Môi trường
  • Air: Không khí
  • Water: Nước
  • Soil: Đất
  • Waste: Rác thải
  • Pollution: Ô nhiễm
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Deforestation: Phá rừng
  • Depletion: Sụt giảm
  • Diversity: Đa dạng

Tính từ

  • Clean: Sạch
  • Polluted: Ô nhiễm
  • Degraded: Bị suy thoái
  • Diverse: Đa dạng
  • Endangered: Nguy cấp
  • Rare: Hiếm
  • Renewable: Tái tạo
  • Sustainable: Bền vững

Động từ

  • Pollute: Ô nhiễm
  • Degrade: Làm suy thoái
  • Conserve: Bảo tồn
  • Protect: Bảo vệ
  • Reduce: Giảm thiểu
  • Recycle: Tái chế
  • Reuse: Tái sử dụng
  • Save: Bảo tồn

Cụm từ

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất
  • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Visual pollution: Ô nhiễm thị giác
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Environmental conservation: Bảo tồn môi trường
  • Environmental sustainability: Sự bền vững về môi trường

Các câu ví dụ

  • The air in this city is polluted. (Không khí ở thành phố này bị ô nhiễm.)
  • The water in this river is contaminated. (Nước ở con sông này bị ô nhiễm.)
  • The soil in this area is depleted. (Đất ở khu vực này bị suy thoái.)
  • We need to conserve our natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của mình.)
  • We must protect our environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
  • We can reduce pollution by recycling and using less energy. (Chúng ta có thể giảm ô nhiễm bằng cách tái chế và sử dụng ít năng lượng hơn.)

Từ vựng chủ đề bảo vệ môi trường

Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần biết các từ vựng liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:

  • Environmental awareness: Nhận thức về môi trường
  • Environmental education: Giáo dục môi trường
  • Environmental movement: Phong trào bảo vệ môi trường
  • Environmental organization: Tổ chức môi trường
  • Environmental activist: Nhà hoạt động môi trường
  • Environmental law/policy: Luật/Chính sách môi trường
  • Green living: Lối sống xanh
  • Green technology: Công nghệ xanh
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
  • Recycling: Tái chế
  • Upcycling: Tái sử dụng sáng tạo
  • Waste management: Quản lý chất thải
  • Carbon footprint: Lượng khí thải carbon

Một số cụm từ và câu ví dụ:

  • Spread environmental awareness in the community. (Nâng cao nhận thức môi trường trong cộng đồng.)
  • Environmental education should start from a young age. (Giáo dục môi trường nên bắt đầu từ độ tuổi còn nhỏ.)
  • She is an active environmental activist. (Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường tích cực.)
  • We should adopt green technologies to reduce pollution. (Chúng ta nên áp dụng công nghệ xanh để giảm ô nhiễm.)
  • Recycling helps minimize waste and protect the environment. (Tái chế giúp giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.)

Từ vựng về môi trường IELTS

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong bài thi IELTS:

  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases: Khí nhà kính
  • Ozone layer depletion: Sụt giảm tầng ozone
  • Climate change adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Environmental impact: Tác động môi trường
  • Environmental impact assessment: Đánh giá tác động môi trường
  • Environmental management: Quản lý môi trường
  • Environmental protection agency: Cơ quan bảo vệ môi trường

Kết luận

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường rất quan trọng cho việc học tập và giao tiếp. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường và các vấn đề môi trường, từ đó có thể tham gia bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.


Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *