Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần

Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần

Công thức thì tương lai đơn và tương lai gần tương đối khác nhau. Cách nhận biết cũng như luyện tập để làm quen với hai thì này cũng khác nhau. Cùng Trung tâm Anh ngữ TEM Huế tìm hiểu về hai thì này nhé.

Công thức thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một thì thường được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức của thì tương lai đơn rất đơn giản, chỉ cần thêm trợ động từ will hoặc shall trước động từ chính.

  • Will được dùng với tất cả các ngôi, số ít và số nhiều.
  • Shall chỉ được dùng với ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ hai số nhiều (you).

Ví dụ:

  • I will go to the store. (Tôi sẽ đi siêu thị.)
  • You will go to the store. (Bạn sẽ đi siêu thị.)
  • He will go to the store. (Anh ấy sẽ đi siêu thị.)
  • She will go to the store. (Cô ấy sẽ đi siêu thị.)
  • It will go to the store. (Nó sẽ đi siêu thị.)
  • We will go to the store. (Chúng tôi sẽ đi siêu thị.)
  • They will go to the store. (Họ sẽ đi siêu thị.)

Như vậy, công thức của thì tương lai đơn là:

will/shall + V (động từ chính)

Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một quyết định tự phát ngay thời điểm nói.

Ví dụ: I will go to the store. (Tôi sẽ đi siêu thị.)

  • Để đưa ra một dự đoán dựa vào cảm tính, không có căn cứ rõ ràng.

Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

  • Để đưa ra một lời hứa, lời mời hoặc đề nghị.

Ví dụ: Will you come to my party next weekend? (Bạn có đến dự tiệc của tôi cuối tuần này không?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn như:

  • tomorrow (ngày mai)
  • next week (tuần sau)
  • next month (tháng sau)
  • next year (năm sau)
  • in the future (trong tương lai)

Bài tập thì tương lai đơn

Bài tập 1

Điền trợ động từ will hoặc shall vào chỗ trống:

  1. I go to the movies tonight.
  2. You help me with my homework.
  3. He play soccer tomorrow.
  4. She cook dinner tonight.
  5. It rain tomorrow.
  6. We go to the beach next weekend.
  7. They visit their grandparents next month.

Đáp án:

  1. will
  2. will
  3. will
  4. will
  5. will
  6. will
  7. will

Bài tập 2

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Tôi sẽ đi học ngày mai.
  2. Bạn sẽ đi chơi với tôi tối nay chứ?
  3. Anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập.
  4. Cô ấy sẽ nấu cơm tối.
  5. Trời sẽ mưa ngày mai.
  6. Chúng ta sẽ đi nghỉ mát vào cuối tuần tới.
  7. Họ sẽ thăm ông bà vào tháng sau.

Đáp án:

  1. I will go to school tomorrow.
  2. Will you go out with me tonight?
  3. He will help me with my homework.
  4. She will cook dinner.
  5. It will rain tomorrow.
  6. We will go on vacation next weekend.
  7. They will visit their grandparents next month.

Công thức thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near Future) cũng được dùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong vòng vài giờ, vài ngày hoặc vài tuần tới.

Công thức của thì tương lai gần phức tạp hơn thì tương lai đơn. Cụ thể:

be (is/am/are) + going to + V (động từ chính)

Ví dụ:

  • I am going to study English this evening.
  • She is going to visit her parents next weekend.
  • It is going to rain soon.

Như vậy, thì tương lai gần sử dụng trợ động từ “be” ở thì hiện tại kết hợp với “going to” và động từ chính ở nguyên mẫu.

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một kế hoạch sắp tới, dự định chắc chắn trong tương lai gần.

Ví dụ: I am going to visit my parents this weekend. (Tôi sắp ghé thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)

  • Để dự đoán một tình huống sẽ xảy ra trong tương lai gần dựa trên bằng chứng hiện tại.

Ví dụ: Look at those clouds, it is going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia kìa, trời sắp mưa rồi.)

  • Để diễn đạt một hành động đang trong tiến trình chuẩn bị trong tương lai gần.

Ví dụ: I am going to wash the dishes later. (Tôi sắp rửa bát đĩa sau.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

  • Có cụm “be going to”
  • Thường đi kèm các trạng từ: tomorrow, next week/month/year, soon, in a few days/weeks…
  • Có các trạng từ thể hiện sự chắc chắn: certainly, definitely

Bài tập thì tương lai gần

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng:

  1. Mary the food ready before the guests arrive.
  1. is going to get
  1. will get
  1. gets
  1. By this time next week, I on a beach in Hawaii.
  1. am lying
  1. lie
  1. will be lying
  1. Ted going to quit smoking starting next month.
  1. is
  1. be
  1. are
  1. I think it this afternoon.
  1. is raining
  1. will rain
  1. is going to rain
  1. The train arrive at 7 PM.
  1. leaves
  1. is leave
  1. is going to leave

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. C
  5. C

Bài tập 2

Viết lại câu sử dụng thì tương lai gần:

  1. I have a plan to clean the house.

=> I am going to clean the house.

  1. She will visit her parents next weekend.

=> She is going to visit her parents next weekend.

  1. It will snow tomorrow.

=> It is going to snow tomorrow.

  1. We will have a party next month.

=> We are going to have a party next month.

  1. I will buy tickets online.

=> I am going to buy tickets online.

Như vậy ta đã tìm hiểu công thức thì tương lai đơn và tương lai gần. Thì tương lai đơn và thì tương lai gần đều dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, thì tương lai đơn đơn giản hơn, dùng để diễn tả quyết định đột ngột, dự đoán chung chung hoặc lời hứa/mời. Thì tương lai gần phức tạp hơn, nhấn mạnh kế hoạch chắc chắn hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng. Cần lưu ý cách dùng, công thức và dấu hiệu nhận biết để áp dụng đúng 2 thì này.

Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *