Từ vựng chủ đề công việc và sự nghiệp

Từ vựng chủ đề công việc và sự nghiệp

Công việc và sự nghiệp là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Để có thể giao tiếp tốt về chủ đề này bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng thông dụng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về công việc và sự nghiệp cùng với phiên âm, giúp bạn phát âm chính xác và sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

Từ vựng chủ đề công việc và sự nghiệp

Từ vựng liên quan đến công việc

  • Job /dʒɑːb/ (công việc, nghề nghiệp)
  • Profession /prəˈfɛʃən/ (nghề nghiệp)
  • Career /kəˈrɪər/ (sự nghiệp)
  • Occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ (nghề nghiệp)
  • Position /pəˈzɪʃən/ (vị trí)
  • Title /ˈtaɪtl̩/ (chức danh)
  • Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (trách nhiệm)
  • Duty /ˈdjuːti/ (nhiệm vụ)
  • Work /wɜːrk/ (công việc)
  • Task /tɑːsk/ (nhiệm vụ)
  • Assignment /əˈsaɪnmənt/ (nhiệm vụ được giao)

Từ vựng liên quan đến nơi làm việc

  • Office /ˈɔːfɪs/ (văn phòng)
  • Company /ˈkʌmp(ə)ni/ (công ty)
  • Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ (tập đoàn)
  • Organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (tổ chức)
  • Agency /ˈeɪdʒənsi/ (cơ quan)
  • Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (người sử dụng lao động)
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (người lao động)
  • Colleague /ˈkɑːliːɡ/ (đồng nghiệp)
  • Staff /stɑːf/ (nhân viên)
  • Co-worker /ˌkəʊˈwɜːkə(r)/ (đồng nghiệp)

Từ vựng liên quan đến các vị trí công việc

  • Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ (quản lý)
  • Director /dəˈrektə(r)/, /daɪˈrektə(r)/ (giám đốc)
  • Supervisor /ˈsuːpə(r)vaɪzə(r)/ (giám sát)
  • Team leader /tiːm ˈliːdə(r)/ (trưởng nhóm)
  • Assistant /əˈsɪstənt/ (trợ lý)
  • Secretary /ˈsekrəˌteri/ (thư ký)
  • Officer /ˈɔːfɪsə(r)/ (nhân viên văn phòng)
  • Clerk /klɑːrk/ (nhân viên văn phòng)
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (nhân viên lễ tân)
  • Janitor /ˈdʒænɪtə(r)/ (người dọn dẹp vệ sinh)
  • Consultant /kənˈsʌltənt/ (cố vấn)
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (kỹ sư)
  • Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (giáo viên)
  • Accountant /əˈkaʊntənt/ (kế toán)
  • Economist /iːˈkɑːnəmɪst/ (nhà kinh tế)

Từ vựng liên quan đến kỹ năng và yêu cầu công việc

  • Skill /skɪl/ (kỹ năng)
  • Ability /əˈbɪləti/ (khả năng)
  • Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ (năng lực)
  • Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ (trình độ)
  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (kinh nghiệm)
  • Requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (yêu cầu)
  • Criteria /kraɪˈtɪəriə/ (tiêu chuẩn)
  • Hardworking /ˌhɑːrdˈwɜːr.kɪŋ/ (chăm chỉ)
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (có tham vọng)
  • Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (có động lực)

Từ vựng liên quan đến tuyển dụng

  • Recruit /riˈkruːt/ (tuyển dụng)
  • Apply /əˈplaɪ/ (ứng tuyển)
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (đơn ứng tuyển)
  • Interview /ˈɪntəvjuː/ (phỏng vấn)
  • Resume /ˈrezjəmeɪ/ (sơ yếu lý lịch)
  • Reference /ˈrefrəns/ (thư giới thiệu)
  • Hire /ˈhaɪə(r)/ (thuê, tuyển dụng)
  • Promotion /prəˈməʊʃn/ (thăng chức)
  • Raise /reɪz/ (tăng lương)

Từ vựng liên quan đến nghỉ việc

  • Resign /rɪˈzaɪn/ (từ chức)
  • Retire /rɪˈtaɪə(r)/ (nghỉ hưu)
  • Pension /ˈpenʃn/ (lương hưu)
  • Severance pay /ˈsev(ə)rəns peɪ/ (trợ cấp thôi việc)
  • Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (thất nghiệp)
  • Layoff /ˈleɪɔːf/ (sa thải)
  • Termination /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/ (chấm dứt hợp đồng)

Từ vựng IELTS chủ đề công việc và sự nghiệp

Các từ vựng liên quan đến công việc

Lương bổng

  • Salary /ˈsæləri/
  • Wage /weɪdʒ/
  • Income /ˈɪnkʌm/
  • Pay /peɪ/
  • Remuneration /rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

Lợi ích

  • Benefits /ˈbenɪfɪts/
  • Pension /ˈpenʃn/
  • Insurance /ɪnˈʃʊərəns/
  • Allowance /əˈlaʊəns/
  • Bonus /ˈbəʊnəs/

Thời gian làm việc

  • Working hours /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊəz/
  • Overtime /ˈəʊvətaɪm/
  • Shift /ʃɪft/
  • Part-time /ˌpɑːrtˈtaɪm/
  • Full-time /ˈfʊltaɪm/

Điều kiện làm việc

  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
  • Culture /ˈkʌltʃə(r)/
  • Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
  • Facility /fəˈsɪləti/
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/

Các từ vựng liên quan đến tìm việc làm

  • Apply for /əˈplaɪ fɔː(r)/
  • Submit /səbˈmɪt/
  • Cover letter /ˈkʌvə(r) ˈletə(r)/
  • Resume /ˈrezjʊmeɪ/
  • Reference /ˈrefrəns/
  • Shortlist /ˈʃɔːtlɪst/
  • Interview /ˈɪntəvjuː/
  • Candidate /ˈkændɪdeɪt/
  • Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/

Các từ vựng liên quan đến thăng tiến sự nghiệp

  • Promotion /prəˈməʊʃn/
  • Advancement /ədˈvɑːnsmənt/
  • Progress /ˈprəʊɡres/
  • Raise /reɪz/
  • Opportunity /ˌɑːpə(r)ˈtjuːnəti/
  • Potential /pəˈtenʃl/
  • Achievement /əˈtʃiːvmənt/

Các từ vựng liên quan đến môi trường làm việc

  • Workplace /ˈwɜːkˌpleɪs/
  • Office /ˈɒfɪs/
  • Colleague /ˈkɒliːɡ/
  • Co-worker /ˌkəʊˈwɜːkə(r)/
  • Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/
  • Management /ˈmænɪdʒmənt/
  • Teamwork /ˈtiːmwɜːk/
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

Các từ vựng liên quan đến các vấn đề tại nơi làm việc

  • Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
  • Harassment /həˈræsmənt/
  • Exploitation /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/
  • Inequality /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/
  • Stress /stres/
  • Conflict /ˈkɒnflɪkt/
  • Bullying /ˈbʊliɪŋ/
  • Turnover /ˈtɜːnˌəʊvə(r)/

Các từ vựng liên quan đến cân bằng công việc và cuộc sống

  • Work-life balance /ˈwɜːkˌlaɪf ˈbæləns/
  • Quality of life /ˌkwɒlɪti ɒv ˈlaɪf/
  • Flexitime /ˈfleksɪtaɪm/
  • Telecommuting /ˌtelɪkəˈmjuːtɪŋ/
  • Time off /taɪm ˈɒf/
  • Maternity leave /məˈtɜːnəti liːv/
  • Paternity leave /pəˈtɜːnəti liːv/
  • Stress management /stres ˈmænɪdʒmənt/

Như vậy, với danh sách từ vựng tiếng Anh về công việc và sự nghiệp được chia sẻ ở trên, hy vọng sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng và giao tiếp tự tin hơn khi nói về các chủ đề liên quan đến công việc. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ vựng này trong câu để nắm chắc và vận dụng linh hoạt nhé!


Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *